🌟 송별 (送別)

Danh từ  

1. 떠나는 사람을 보냄.

1. SỰ TỐNG BIỆT, SỰ TIỄN BIỆT: Việc đưa tiễn người ra đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 송별 모임.
    A farewell meeting.
  • Google translate 송별 선물.
    A farewell present.
  • Google translate 송별 인사.
    Goodbye.
  • Google translate 송별 파티.
    Farewell party.
  • Google translate 송별 행사.
    Farewell event.
  • Google translate 친구들은 유학을 떠나는 그녀에게 송별 선물로 목걸이를 사 주었다.
    My friends bought her a necklace as a farewell present when she went abroad to study.
  • Google translate 그들은 뒤늦게 군대에 입대하는 친구를 위해 송별 파티를 열어 주었다.
    They held a farewell party for a friend who belatedly joined the army.

송별: farewell; send-off,そうべつ【送別】,adieu,despedida,وداع، توديع,үдэлт,sự tống biệt, sự tiễn biệt,การอำลา, การลา, การส่ง,perpisahan,проводы,送别,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 송별 (송ː별)
📚 Từ phái sinh: 송별하다: 떠나는 사람을 이별하여 보내다.

🗣️ 송별 (送別) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42)