🌟 새벽

☆☆☆   Danh từ  

1. 해가 뜰 즈음.

1. BÌNH MINH, HỪNG ĐÔNG: Khoảng lúc mặt trời mọc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이른 새벽.
    Early dawn.
  • Google translate 새벽 반.
    Half in the morning.
  • Google translate 새벽 시간.
    Dawn time.
  • Google translate 새벽이 되다.
    Come to dawn.
  • Google translate 새벽을 밝히다.
    Light the dawn.
  • Google translate 새벽을 알리다.
    Announce dawn.
  • Google translate 새벽에 일어나다.
    Get up at dawn.
  • Google translate 어머니는 이른 새벽부터 내 점심 도시락을 준비하셨다.
    Mother prepared my lunchbox from early dawn.
  • Google translate 민준은 오늘도 언제나처럼 새벽을 알리는 닭 울음소리를 듣고 일어났다.
    Minjun woke up today, as always, hearing the cry of a chicken announcing the dawn.
  • Google translate 웬일로 새벽에 일어났어?
    Why did you wake up at dawn?
    Google translate 오늘부터 운동하고 출근하려고요.
    I'm going to work out from today.

새벽: dawn,よあけ【夜明け】。あけがた【明け方】。あかつき【暁】,aube, aurore, point du jour, naissance du jour, début du jour, commencement du jour, potron-minet,alba, amanecer,فجر,үүр,bình minh, hừng đông,รุ่งอรุณ, ฟ้าสาง, เช้ามืด, ใกล้รุ่ง,subuh, fajar, dini hari,заря,凌晨,拂晓,

2. 아주 이른 오전 시간을 가리키는 말.

2. TINH MƠ, SỚM MAI: Từ chỉ thời gian buổi sáng rất sớm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 새벽 네 시.
    Four o'clock in the morning.
  • Google translate 새벽 두 시.
    Two o'clock in the morning.
  • Google translate 새벽 두세 시.
    Two or three in the morning.
  • Google translate 새벽 세 시.
    3 a.m.
  • Google translate 새벽 한 시.
    1:00 a.m.
  • Google translate 새벽 두세 시까지 공부를 했더니 피곤하다.
    I'm tired from studying until two or three in the morning.
  • Google translate 민준은 친구들과 술을 마시고 새벽 한 시에 집에 들어왔다.
    Minjun came home at 1 a.m. after drinking with his friends.
  • Google translate 어제 늦게까지 방에 불이 켜져 있던데 안 잤어?
    The lights were on until late last night, didn't you sleep?
    Google translate 새벽 세 시쯤 돼서 잠이 든 것 같아요.
    I think i fell asleep around three in the morning.

3. 어떤 일의 출발이나 새 시대의 시작.

3. BUỔI BÌNH MINH: Sự khởi đầu của việc nào đó hoặc sự bắt đầu của thời đại mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우렁찬 새벽.
    A roaring dawn.
  • Google translate 힘찬 새벽.
    Powerful dawn.
  • Google translate 새벽을 만들다.
    Make dawn.
  • Google translate 새벽을 밝히다.
    Light the dawn.
  • Google translate 새벽을 알리다.
    Announce dawn.
  • Google translate 새벽을 열다.
    Open the dawn.
  • Google translate 당 대표들은 힘을 모아 이 나라에 힘찬 새벽을 열자고 약속했다.
    Party representatives promised to join forces to open a strong dawn in this country.
  • Google translate 불의에 저항하는 젊은이들의 굳은 의지가 이 시대의 새벽을 알리고 있었다.
    The firm will of the young men who resisted injustice marked the dawn of this age.
  • Google translate 선생님, 졸업하고도 자주 찾아 뵙겠습니다.
    Sir, i'll see you more often after graduation.
    Google translate 열심히 노력해서 새벽을 밝히는 인재들이 되기 바란다.
    I hope you will work hard and become talented people who light up the dawn.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 새벽 (새벽) 새벽이 (새벼기) 새벽도 (새벽또) 새벽만 (새병만)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói thời gian  


🗣️ 새벽 @ Giải nghĩa

🗣️ 새벽 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28)