🌟 권장하다 (勸奬 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 권장하다 (
권ː장하다
)
📚 Từ phái sinh: • 권장(勸奬): 어떤 일을 권하고 장려함.
🗣️ 권장하다 (勸奬 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 섭생을 권장하다. [섭생 (攝生)]
- 수유를 권장하다. [수유 (授乳)]
- 재생산을 권장하다. [재생산 (再生産)]
- 집적을 권장하다. [집적 (集積)]
- 집약을 권장하다. [집약 (集約)]
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 권장하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52)