🌟 집적 (集積)

Danh từ  

1. 한데 모아서 쌓음.

1. SỰ CHỒNG CHẤT, SỰ CHẤT ĐỐNG, SỰ TÍCH LUỸ: Việc tập hợp và chất vào một chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 집적 지역.
    An integrated area.
  • Google translate 집적 현상.
    An aggregation phenomenon.
  • Google translate 공업 집적.
    Industrial aggregation.
  • Google translate 자본 집적.
    Capital aggregation.
  • Google translate 지식 집적.
    Knowledge aggregation.
  • Google translate 토지 집적.
    Land aggregation.
  • Google translate 집적을 권장하다.
    Encourage aggregation.
  • Google translate 연구 팀에서는 비료나 가축 분뇨로 생기는 염류 집적 문제를 해결할 기술을 개발하였다.
    The research team has developed a technology to solve the problem of salt aggregation caused by fertilizers or livestock manure.
  • Google translate 정부는 소외된 도서 지역에 기업 집적 단지를 조성하여 지역 간의 균형을 도모했다.
    The government created a corporate integrated complex in an isolated island area to promote balance between regions.
  • Google translate 동해안에 유독 원자력 발전소가 많은 이유가 뭘까?
    Why do you suppose a lot of toxic nuclear power plant in the donghae?
    Google translate 정부에서 국내 최대의 원전 집적을 이루고 있는 동해안을 개발하고 있거든.
    The government is developing the nation`s largest plant in integrated in the donghae.

집적: stack,しゅうせき【集積】,accumulation, amassage,acumulación, aglomeración, amontonamiento,تراكُم,хуримтлал, бөөгнөрөл, цугларал,sự chồng chất, sự chất đống, sự tích luỹ,การสะสม, การรวบรวม, การสั่งสม, การสุม, การทับถม, การรวมเข้าด้วยกัน,akumulasi, penumpukan, penimbunan,,聚积,积累,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집적 (집쩍) 집적이 (집쩌기) 집적도 (집쩍또) 집적만 (집쩡만)
📚 Từ phái sinh: 집적되다(集積되다): 한데 모여서 쌓이다. 집적하다(集積하다): 한데 모아서 쌓다.


🗣️ 집적 (集積) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)