🌟 집적 (集積)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 집적 (
집쩍
) • 집적이 (집쩌기
) • 집적도 (집쩍또
) • 집적만 (집쩡만
)
📚 Từ phái sinh: • 집적되다(集積되다): 한데 모여서 쌓이다. • 집적하다(集積하다): 한데 모아서 쌓다.
🗣️ 집적 (集積) @ Giải nghĩa
- 칩 (chip) : 두 개 이상의 회로가 서로 분리될 수 없도록 결합한 전자 회로인 집적 회로를 넣어 두는 케이스. 또는 케이스에 넣은 집적 회로.
🌷 ㅈㅈ: Initial sound 집적
-
ㅈㅈ (
직장
)
: 돈을 받고 일하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN, NƠI LÀM VIỆC, CHỖ LÀM: Nơi nhận tiền và làm việc. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRỰC TIẾP: Một cách trực tiếp mà người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
자주
)
: 같은 일이 되풀이되는 간격이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, HAY: Cùng một sự việc lặp đi lặp lại với khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로 연결되는 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỰC TIẾP: Quan hệ được liên kết thẳng, người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
잡지
)
: 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 발행하는 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠP CHÍ: Sách tập hợp các bài viết, ảnh và quảng cáo với (đa dạng) nhiều nội dung và phát hành định kỳ. -
ㅈㅈ (
점점
)
: 시간이 지남에 따라 정도가 조금씩 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, DẦN: Mức độ mà tăng thêm từng chút một theo thời gian trôi qua.
• Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)