🌟 집적하다 (集積 하다)

Động từ  

1. 한데 모아서 쌓다.

1. CHỒNG CHẤT, CHẤT ĐỐNG, TÍCH LUỸ: Dồn và chất vào một chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 집적한 기술.
    Collective technique.
  • Google translate 노동을 집적하다.
    Aggregate labor.
  • Google translate 부를 집적하다.
    Accumulate wealth.
  • Google translate 재산을 집적하다.
    Accumulate property.
  • Google translate 지식을 집적하다.
    Aggregate knowledge.
  • Google translate 대량으로 집적하다.
    Aggregate in bulk.
  • Google translate 막대하게 집적하다.
    Massively converge.
  • Google translate 그는 주식 투자를 통해 일하지 않고도 막대한 부를 집적하였다.
    He accumulated a great deal of wealth without having to work through stock investment.
  • Google translate 하루에 배출되는 음식 쓰레기 량이 엄청나기 때문에 지역별로 나누어 쓰레기를 집적한다.
    Because the amount of food waste discharged per day is enormous, it is divided into regions and collected.
  • Google translate 여보, 옆집은 아파트 투기로 엄청난 재산을 집적했대.
    Honey, the next door house has amassed a huge fortune through apartment speculation.
    Google translate 그건 부당한 방법으로 돈을 모은 거잖아.
    That's an unfair way of saving money.

집적하다: stack,しゅうせきする【集積する】,accumuler, amasser,acumular, aglomerar, amontonar,يراكِم,хуримтлуулах, бөөгнүүлэх, цуглуулах,chồng chất, chất đống, tích luỹ,สะสม, รวบรวม, สั่งสม, สุม, ทับถม, รวมเข้าด้วยกัน,mengakumulasi, menumpuk, menimbun,,聚积,积累,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집적하다 (집쩌카다)
📚 Từ phái sinh: 집적(集積): 한데 모아서 쌓음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191)