🌟 굉장하다 (宏壯 하다)
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 굉장하다 (
굉장하다
) • 굉장하다 (궹장하다
) • 굉장한 (굉장한
궹장한
) • 굉장하여 (굉장하여
궹장하여
) 굉장해 (굉장해
궹장해
) • 굉장하니 (굉장하니
궹장하니
) • 굉장합니다 (굉장함니다
궹장함니다
)
📚 thể loại: Mức độ
🗣️ 굉장하다 (宏壯 하다) @ Giải nghĩa
- 어마어마하다 : 놀랍도록 몹시 크거나 심하거나 굉장하다.
- 으리으리하다 : 모양이나 규모가 굉장하다.
- 웅대하다 (雄大하다) : 매우 크고 굉장하다.
- 놀랍다 : 감동할 만큼 훌륭하거나 굉장하다.
🗣️ 굉장하다 (宏壯 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 애착심이 굉장하다. [애착심 (愛着心)]
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 굉장하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Xem phim (105) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151)