🌟 놀랍다
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 놀랍다 (
놀ː랍따
) • 놀라운 (놀ː라운
) • 놀라워 (놀ː라워
) • 놀라우니 (놀ː라우니
) • 놀랍습니다 (놀ː랍씀니다
)
📚 thể loại: Tình cảm Tâm lí
🗣️ 놀랍다 @ Giải nghĩa
- 놀라우- : (놀라운데, 놀라우니, 놀라우면, 놀라운, 놀라울)→ 놀랍다
- 놀라워- : (놀라워, 놀라워서, 놀라웠다)→ 놀랍다
- 놀랍- : (놀랍고, 놀랍습니다)→ 놀랍다
- 공교롭다 (工巧롭다) : 우연히 뜻밖의 일이 일어나서 놀랍다.
- 쇼킹하다 (shocking하다) : 어떤 일이 충격을 받을 정도로 매우 놀랍다.
🗣️ 놀랍다 @ Ví dụ cụ thể
- 한낱 구멍가게가 오늘날 세계적인 기업으로 성장하다니 정말 놀랍다. [국제 경쟁력 (國際競爭力)]
- 실로 놀랍다. [실로 (實로)]
- 많은 나라들은 전쟁 후 빠르게 경제 성장을 이룬 한국이 실로 놀랍다고 했다. [실로 (實로)]
- 그러네. 이런 거친 땅에 뿌리를 내리다니 정말 놀랍다. [내리다]
- 유능한 그도 초등학교 때는 항상 꼴찌를 도맡아 하는 지진아였다는 사실이 놀랍다. [지진아 (遲進兒)]
- 한국 선수가 올림픽 배드민턴 종목에서 금메달을 따다니 정말 놀랍다! [강타하다 (強打하다)]
- 고마워. 내가 봐도 정말 놀랍다. [얼마나]
- 정말? 그런데 이렇게 깨끗한 공원으로 바뀌었다니 놀랍다. [하치장 (荷置場)]
- 세계 최초의 금속 활자를 발명한 우리 선조들의 과학성이 놀랍다. [과학성 (科學性)]
- 그렇게 시대에 역행되는 생각을 가지고 있다니 정말 놀랍다. [역행되다 (逆行되다)]
- 우리가 처음 만난 건 1970년 즈음 아니었니? 그 옛적을 기억하다니 놀랍다. [옛적]
- 사뭇 놀랍다. [사뭇]
- 사뭇 놀랍다. [사뭇]
- 저렇게 부끄러움을 많이 타는 사람이 개그맨이 되다니 놀랍다. [저렇게]
🌷 ㄴㄹㄷ: Initial sound 놀랍다
-
ㄴㄹㄷ (
누르다
)
: 물체의 전체나 부분에 대하여 위에서 아래로 힘을 주어 무게를 가하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ẤN, ĐÈ, DÍ: Ra sức tăng trọng lượng từ trên xuống dưới với một phần hay toàn bộ vật thể. -
ㄴㄹㄷ (
느리다
)
: 어떤 행동을 하는 데 걸리는 시간이 길다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CHẬM, CHẬM CHẠP: Mất nhiều thời gian để làm một việc gì đó. -
ㄴㄹㄷ (
내리다
)
: 눈이나 비 등이 오다.
☆☆☆
Động từ
🌏 RƠI, RƠI XUỐNG: Tuyết hay mưa đến. -
ㄴㄹㄷ (
노랗다
)
: 색이 바나나나 레몬과 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MÀU VÀNG: Màu giống như màu của chuối chín hay quả chanh. -
ㄴㄹㄷ (
놀라다
)
: 뜻밖의 일을 당하거나 무서워서 순간적으로 긴장하거나 가슴이 뛰다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIẬT MÌNH, NGỠ NGÀNG, HẾT HỒN: Căng thẳng hay tim đập mạnh trong chốc lát vì sợ hãi hoặc gặp phải việc bất ngờ. -
ㄴㄹㄷ (
날리다
)
: 공중에서 바람을 타고 움직이게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ BAY: Bị bay vào không trung do gió thổi. -
ㄴㄹㄷ (
날리다
)
: 공중에 뜬 상태로 어떤 위치에서 다른 위치로 움직이게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 THỔI BAY: Làm cho di chuyển từ vị trí nào đó sang vị trí khác trong tình trạng lơ lửng trên không trung. -
ㄴㄹㄷ (
나르다
)
: 물건을 다른 곳으로 옮기다.
☆☆
Động từ
🌏 CHỞ, CHUYỂN, MANG: Di chuyển một vật nào đó đi ra một nơi khác. -
ㄴㄹㄷ (
놀리다
)
: 실수나 약점을 잡아 웃음거리로 만들다.
☆☆
Động từ
🌏 TRÊU CHỌC, GIỄU CỢT: Lấy điểm yếu hay lỗi lầm làm thành trò cười. -
ㄴㄹㄷ (
늘리다
)
: 물체의 넓이, 부피 등을 원래보다 크게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 TĂNG, LÀM TĂNG, LÀM GIA TĂNG: Làm cho chiều rộng, thể tích của vật thể lớn hơn vốn có. -
ㄴㄹㄷ (
놀리다
)
: 놀이 등을 하면서 재미있고 즐겁게 지내게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHO CHƠI: Làm cho chơi đùa hay vui thú. -
ㄴㄹㄷ (
놀랍다
)
: 감동할 만큼 훌륭하거나 굉장하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG NGẠC NHIÊN, ĐÁNG KỂ: Tuyệt vời hay dữ dội đến mức cảm động. -
ㄴㄹㄷ (
노리다
)
: 미움 또는 공격하려는 마음을 갖고 무섭게 보다.
☆
Động từ
🌏 NHÌN LĂM LE, NHÌN HẰN HỌC: Nhìn một cách đáng sợ với lòng căm ghét hay muốn tấn công. -
ㄴㄹㄷ (
널리다
)
: 볕을 쬐거나 바람을 쐬거나 하여 말리기 위해, 빨래나 곡식 같은 것이 넓게 펼쳐 놓이다.
☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHƠI: Những thứ như quần áo hay lúa thóc được bày rộng ra để phơi nắng hay hong gió nhằm làm cho khô. -
ㄴㄹㄷ (
누렇다
)
: 조금 탁하고 어둡게 노랗다.
☆
Tính từ
🌏 VÀNG SẪM, VÀNG ĐẬM: Vàng tối và hơi đục. -
ㄴㄹㄷ (
누리다
)
: 좋거나 행복한 상태나 상황을 마음껏 계속하여 즐기다.
☆
Động từ
🌏 TẬN HƯỞNG: Thỏa sức tận hưởng liên tục trạng thái hay tình huống tốt đẹp hay hạnh phúc. -
ㄴㄹㄷ (
눌리다
)
: 다른 것의 무게나 힘이 가해지다.
☆
Động từ
🌏 BỊ ĐÈ, BỊ ÉP: Trọng lượng hoặc sức nặng của cái khác được gia tăng.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Luật (42) • Nghệ thuật (23)