🌟 쇼킹하다 (shocking 하다)

Tính từ  

1. 어떤 일이 충격을 받을 정도로 매우 놀랍다.

1. SỐC: Việc nào đó rất ngạc nhiên đến mức bị kích động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쇼킹한 공연.
    Shocked performance.
  • Google translate 쇼킹한 뉴스.
    Shocked news.
  • Google translate 쇼킹한 사건.
    A shocking incident.
  • Google translate 쇼킹한 이벤트.
    Shocked event.
  • Google translate 요즘은 백화점 특별 세일 기간이라 명품 브랜드를 쇼킹할 정도로 저렴한 가격에 구입할 수 있다.
    These days, it's a special sale period for department stores, so you can buy it at a low price enough to shock a luxury brand.
  • Google translate 그 마술사는 매 공연마다 기상천외하고 쇼킹한 이벤트를 선보여 관객들에게 즐거움을 선사하고 있다.
    The magician is entertaining the audience with his extraordinary and shocking events in each performance.
  • Google translate 유명 여배우가 몰래 결혼 생활을 했다니 정말 쇼킹하지 않니?
    Isn't it really shocking that a famous actress got married secretly?
    Google translate 맞아. 나도 그 소식을 처음 듣고 얼마나 놀랐는지 몰라.
    That's right. i was so surprised to hear the news for the first time.

쇼킹하다: shocking,ショッキングだ,choquant,espeluznante, horrible, horroroso,صدمة,цочирдох, цохилтонд орох, шоконд орох,sốc,ตกใจ, ตะลึง, ตกตะลึก, งงงัน, ช็อก,terkejut, terkesima, terpana,шокирующий,惊人,震惊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쇼킹한 () 쇼킹하여 () 쇼킹하니 () 쇼킹합니다 ()

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81)