🌾 End:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 6

(show) : 남이 구경하도록 보여 주는 일. 또는 그런 구경거리. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TRÌNH DIỄN, SỰ PHÔ DIỄN, SÔ TRÌNH DIỄN: Việc cho người khác xem. Hoặc cái để xem như vậy.

패션 (fashion show) : 모델들이 여러 가지 옷을 입고 나와 관객에게 선보이는 발표회. Danh từ
🌏 BUỔI TRÌNH DIỄN THỜI TRANG: Buổi biểu diễn trong đó các người mẫu xuất hiện trước quan khách để cho xem các mẫu quần áo đang mặc trên mình.

(fascio) : 무솔리니를 중심으로 파시즘을 따르는 사람들이 만든 이탈리아의 정당. Danh từ
🌏 ĐẢNG PHÁT XÍT: Chính đảng của Ý được lập ra bởi những người theo chủ nghĩa phát xít với lãnh đạo là Mussolini.

-으 : (예사 높임으로) 허물없이 명령할 때 쓰는 표현. None
🌏 HÃY, ĐI NHÉ: (cách nói kính trọng thông thường) Cấu trúc dùng khi ra lệnh một cách không khách sáo.

- : (예사 높임으로) 허물없이 명령할 때 쓰는 표현. None
🌏 HÃY, ĐI NHÉ, ĐI NÀO: (cách nói kính trọng thông thường) Cấu trúc dùng khi ra lệnh một cách không khách sáo.

스트립 (▼strip show) : 남들이 구경하도록 옷을 벗어 가며 춤을 추는 쇼. Danh từ
🌏 MÚA KHỎA THÂN: Màn trình diễn vừa múa vừa cởi quần áo cho người khác xem.


:
Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20)