🌟 -으쇼

1. (예사 높임으로) 허물없이 명령할 때 쓰는 표현.

1. HÃY, ĐI NHÉ: (cách nói kính trọng thông thường) Cấu trúc dùng khi ra lệnh một cách không khách sáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빨리빨리 먹으쇼.
    Hurry up and eat.
  • Google translate 잠시만 기다리고 있으쇼.
    Wait a minute.
  • Google translate 가지고 온 물건을 여기에 잠시 놓으쇼.
    Put your things here for a moment.
  • Google translate 형님, 내가 지금 불러 주는 전화번호를 적으쇼.
    Brother, write down the number i'm calling you now.
Từ tham khảo -쇼: (예사 높임으로) 허물없이 명령할 때 쓰는 표현., (예사 높임으로) 허물없이 물…

-으쇼: -eusyo,なさい。てくれ,,,,,hãy, đi nhé,ขอให้...ค่ะ(ครับ),silakan,,(无对应词汇),

2. (예사 높임으로) 허물없이 물을 때 쓰는 표현.

2. NHÉ, CHỨ, KHÔNG?: (cách nói kính trọng thông thường) Cấu trúc dùng khi hỏi một cách không khách sáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 새로 산 집은 예전보다 넓으쇼?
    Is your new house bigger than it used to be?
  • Google translate 나에게 온 물건인데 왜 댁이 받으쇼?
    It's for me. why are you picking it up?
  • Google translate 배고프다더니 왜 먹지는 않으쇼?
    You said you were hungry, but why didn't you eat?
  • Google translate 형님 자리는 여기인데 왜 그 자리에 앉으쇼?
    Your seat is here. why are you sitting there?
Từ tham khảo -쇼: (예사 높임으로) 허물없이 명령할 때 쓰는 표현., (예사 높임으로) 허물없이 물…

📚 Annotation: 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)