🌟 약속 (約束)

☆☆☆   Danh từ  

1. 다른 사람과 어떤 일을 하기로 미리 정함. 또는 그렇게 정한 내용.

1. SỰ HỨA HẸN, LỜI HỨA: Việc định trước sẽ cùng làm điều gì đó với người khác. Hay là nội dung định sẵn như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시간 약속.
    Time appointment.
  • Google translate 자신과의 약속.
    Promise with yourself.
  • Google translate 어려운 약속.
    Difficult promises.
  • Google translate 일방적인 약속.
    A unilateral promise.
  • Google translate 약속 기한.
    Appointment deadline.
  • Google translate 약속 날짜.
    Appointment date.
  • Google translate 약속 시간.
    Appointment time.
  • Google translate 약속 장소.
    The place of appointment.
  • Google translate 약속 파기.
    Break the promise.
  • Google translate 약속이 되다.
    Become an appointment.
  • Google translate 약속이 있다.
    I have an appointment.
  • Google translate 약속을 깨다.
    Break one's promise.
  • Google translate 약속을 바꾸다.
    Change one's appointment.
  • Google translate 약속을 받다.
    Receive an appointment.
  • Google translate 약속을 어기다.
    Break one's promise.
  • Google translate 약속을 요구하다.
    Request a commitment.
  • Google translate 약속을 이행하다.
    To fulfill a promise.
  • Google translate 약속을 잊다.
    Forget a promise.
  • Google translate 약속을 잡다.
    Make an appointment.
  • Google translate 약속을 정하다.
    Set an appointment.
  • Google translate 약속을 지키다.
    Keep one's word.
  • Google translate 약속을 취소하다.
    Cancel an appointment.
  • Google translate 김 교수는 갑자기 회의가 생겨 학생들하고 잡은 점심 식사 약속을 취소했다.
    Professor kim suddenly had a meeting and canceled his lunch appointment with the students.
  • Google translate 승규는 친구와 세 시에 만나기로 한 약속을 잊고 약속 장소에 나가지 않았다.
    Seung-gyu forgot to go out to the meeting place with his friend at three.
  • Google translate 그는 오늘은 일찍 들어오겠다는 아내와의 약속을 지키기 위해 평소보다 일찍 퇴근했다.
    He left work earlier than usual today to keep his promise with his wife to come in early.

약속: promise; appointment; pledge,やくそく【約束】,promesse, parole, engagement, serment,promesa, compromiso, acuerdo,موعد,болзоо, тов, амлалт,sự hứa hẹn, lời hứa,การนัด, การนัดหมาย, การสัญญา,janji,договор; договорённость; обещание,约定,约好,承诺,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 약속 (약쏙) 약속이 (약쏘기) 약속도 (약쏙또) 약속만 (약쏭만)
📚 Từ phái sinh: 약속되다(約束되다): 어떤 일을 하기로 미리 정해지다. 약속하다(約束하다): 다른 사람과 어떤 일을 하기로 미리 정하다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Hẹn  


🗣️ 약속 (約束) @ Giải nghĩa

🗣️ 약속 (約束) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8)