🌟 그렇게

1. '그러하게'가 줄어든 말.

1. NHƯ THẾ, NHƯ VẬY: Cách viết rút gọn của '그러하게'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그렇게 술을 많이 마시면 건강을 해칠 수도 있으니 조심해.
    Be careful that drinking so much can harm your health.
  • Google translate 그는 자신의 모든 것을 바칠 정도로 그렇게 그녀를 사랑했다.
    He loved her so much that he gave his all.
  • Google translate 그렇게 일을 처리하면 나중에 문제가 생기니 제대로 다시 하세요.
    If you do so, you'll have problems later, so do it again properly.
  • Google translate 친구가 말해 준 대로 그렇게 길을 찾아 가니 금세 약속 장소를 찾을 수 있었다.
    As my friend told me, i was able to find the place of appointment soon after i found the way.
  • Google translate 나는 사정이 있어 좀 늦겠다고 전해 줘.
    Tell him i've got a situation and i'll be a little late.
    Google translate 응. 사람들에게 그렇게 전할게.
    Yes. i'll tell the people that.
  • Google translate 내일까지는 일을 모두 끝내.
    Finish all the work by tomorrow.
    Google translate 네, 그렇게 하겠습니다.
    Yes, i will.
작은말 고렇게: '고러하게'가 줄어든 말.
Từ tham khảo 이렇게: '이러하게'가 줄어든 말.
Từ tham khảo 저렇게: '저러하게'가 줄어든 말.

그렇게: geureoke,そのように。あのように,ainsi, comme ça,,,тийм, тэгтлээ, тэгтэл,như thế, như vậy,อย่างนั้น, เช่นนั้น, แบบนั้น, ขนาดนั้น, เพียงนั้น,seperti itu, begitu,,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그렇게 () 그렇게 ()


🗣️ 그렇게 @ Giải nghĩa

🗣️ 그렇게 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8)