🌟 번득대다

Động từ  

1. 물체 등에 반사된 강한 빛이 잠깐씩 자꾸 나타나다. 또는 그렇게 되게 하다.

1. LẤP LÁNH, SÁNG LÓA, CHIẾU LẤP LÁNH: Ánh sáng mạnh được phản chiếu bởi vật thể... thường hiện ra trong giây lát. Hoặc làm cho trở nên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 번득대는 불빛.
    A flash of light.
  • Google translate 번득대는 칼날.
    Lightning blade.
  • Google translate 눈이 번득대다.
    Eyes glare.
  • Google translate 빛이 번득대다.
    Light flashes.
  • Google translate 눈을 번득대다.
    Lightning eyes.
  • Google translate 그 사내가 들고 있던 칼날이 번득댔다.
    The blade the man was holding flashed.
  • Google translate 호랑이가 눈을 번득대며 우리에게 다가오고 있었다.
    The tiger was approaching us with its glare.
  • Google translate 저기 불빛이 번득대는 걸 보니 육지 쪽에 다 온 모양이에요.
    The light's flashing over there, and it looks like we're on land.
    Google translate 불빛이 보이는 쪽으로 배의 방향을 틀죠.
    Turn the ship toward the light.
Từ đồng nghĩa 번득거리다: 물체 등에 반사된 강한 빛이 잠깐씩 자꾸 나타나다. 또는 그렇게 되게 하다.
Từ đồng nghĩa 번득번득하다: 물체 등에 반사된 강한 빛이 자꾸 잠깐씩 나타나다. 또는 그렇게 되게 하다.

번득대다: flash; flicker,ぴかぴかとひかる【ぴかぴかと光る】。きらめく【煌めく】,scintiller, briller, luire, reluire,destellar, parpadear, titilar, brillar,يلمع,гялбах, гялбуулах,lấp lánh, sáng lóa, chiếu lấp lánh,วูบวาบ, แว็บ ๆ, แวววับ, วาววับ, วิบวับ, เป็นประกาย, ระยิบระยับ,berkilau, berkelap-kelip, bercahaya,светиться; мигать,闪,闪耀,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번득대다 (번득때다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Sở thích (103) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82)