🌟 번득대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 번득대다 (
번득때다
)
• Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82)