🌟 홀시어머니 (홀 媤 어머니)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 홀시어머니 (
홀시어머니
)
🌷 ㅎㅅㅇㅁㄴ: Initial sound 홀시어머니
-
ㅎㅅㅇㅁㄴ (
홀시어머니
)
: 혼자된 시어머니.
Danh từ
🌏 MẸ CHỒNG GÓA BỤA: Người mẹ chồng sống một mình.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7)