🌟 홀시어머니 (홀 媤 어머니)

Danh từ  

1. 혼자된 시어머니.

1. MẸ CHỒNG GÓA BỤA: Người mẹ chồng sống một mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 홀시어머니 노릇.
    Being a single mother-in-law.
  • Google translate 홀시어머니가 계시다.
    There is a single mother-in-law.
  • Google translate 홀시어머니를 두다.
    Having a single mother-in-law.
  • Google translate 홀시어머니를 모시다.
    Serve one's widowed mother-in-law.
  • Google translate 홀시어머니를 봉양하다.
    Embracing her holly mother-in-law.
  • Google translate 홀시어머니를 시중하다.
    Wait on her mother-in-law.
  • Google translate 맏며느리는 홀시어머니를 모시고 살았다.
    The eldest daughter-in-law lived with her mother-in-law.
  • Google translate 며느리는 편찮으신 홀시어머니를 보살폈다.
    Daughter-in-law took care of her sick mother-in-law.
  • Google translate 유민이 엄마는 주말마다 어디를 그렇게 다녀와?
    Where does yoomin's mom go every weekend?
    Google translate 홀시어머니가 혼자 사시는 시댁에 다녀와요.
    I go to my in-laws' house where my mother-in-law lives alone.

홀시어머니: widowed mother-in-law,,belle-mère veuve,suegra viuda,حماة أرملة,ганц бие хадам эх,mẹ chồng góa bụa,แม่สามีที่เป็นม่าย,,одинокая свекровь,单身婆婆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 홀시어머니 (홀시어머니)

💕Start 홀시어머니 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7)