🌟 분산 (分散)

  Danh từ  

1. 갈라져 흩어짐. 또는 그렇게 되게 함.

1. SỰ PHÂN TÁN: Sự phân chia rời rạc. Hoặc sự làm cho trở nên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 병력 분산.
    The dispersion of forces.
  • Google translate 인구 분산.
    Population variance.
  • Google translate 위험의 분산.
    Distribution of risk.
  • Google translate 분산 배치.
    Distributed deployment.
  • Google translate 분산이 되다.
    Distributed.
  • Google translate 분산을 시키다.
    Distributes.
  • Google translate 분산을 하다.
    Distributed.
  • Google translate 이 병사들은 여러 지역의 부대로 분산이 되어 배치될 예정이다.
    These soldiers will be dispersed and deployed into units in various regions.
  • Google translate 예전에는 인구의 분산을 위해 의도적으로 지방에 대학 분교를 세우기도 했다.
    In the past, university branches were intentionally set up in provincial areas to disperse the population.
  • Google translate 정부는 인구의 수도권 집중을 막기 위해 정부 주요 기관들을 지방으로 분산을 시켰다.
    The government decentralized major government agencies to provinces to prevent the concentration of the population in the seoul metropolitan area.
Từ tham khảo 집중(集中): 한곳을 중심으로 하여 모임. 또는 그렇게 모음., 한 가지 일에 모든 힘을…

분산: dispersion,ぶんさん【分散】,dispersion,dispersión, diseminación,تشتيت,задрал, салалт, тархалт,sự phân tán,การแพร่กระจาย, การกระจาย,perpisahan, perceraian, pemisahan, pembagian,рассеивание; рассредоточение,分散,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분산 (분산)
📚 Từ phái sinh: 분산되다(分散되다): 갈라져 흩어지다. 분산적(分散的): 갈라져 흩어져 있는. 분산적(分散的): 갈라져 흩어져 있는 것. 분산하다(分散하다): 갈라져 흩어지다. 또는 그렇게 되게 하다.
📚 thể loại: Chính trị  

🗣️ 분산 (分散) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)