🌟 분산 (分散)

  Danh từ  

1. 갈라져 흩어짐. 또는 그렇게 되게 함.

1. SỰ PHÂN TÁN: Sự phân chia rời rạc. Hoặc sự làm cho trở nên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 병력 분산.
    The dispersion of forces.
  • 인구 분산.
    Population variance.
  • 위험의 분산.
    Distribution of risk.
  • 분산 배치.
    Distributed deployment.
  • 분산이 되다.
    Distributed.
  • 분산을 시키다.
    Distributes.
  • 분산을 하다.
    Distributed.
  • 이 병사들은 여러 지역의 부대로 분산이 되어 배치될 예정이다.
    These soldiers will be dispersed and deployed into units in various regions.
  • 예전에는 인구의 분산을 위해 의도적으로 지방에 대학 분교를 세우기도 했다.
    In the past, university branches were intentionally set up in provincial areas to disperse the population.
  • 정부는 인구의 수도권 집중을 막기 위해 정부 주요 기관들을 지방으로 분산을 시켰다.
    The government decentralized major government agencies to provinces to prevent the concentration of the population in the seoul metropolitan area.
Từ tham khảo 집중(集中): 한곳을 중심으로 하여 모임. 또는 그렇게 모음., 한 가지 일에 모든 힘을…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분산 (분산)
📚 Từ phái sinh: 분산되다(分散되다): 갈라져 흩어지다. 분산적(分散的): 갈라져 흩어져 있는. 분산적(分散的): 갈라져 흩어져 있는 것. 분산하다(分散하다): 갈라져 흩어지다. 또는 그렇게 되게 하다.
📚 thể loại: Chính trị  

🗣️ 분산 (分散) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)