🌟 분산 (分散)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분산 (
분산
)
📚 Từ phái sinh: • 분산되다(分散되다): 갈라져 흩어지다. • 분산적(分散的): 갈라져 흩어져 있는. • 분산적(分散的): 갈라져 흩어져 있는 것. • 분산하다(分散하다): 갈라져 흩어지다. 또는 그렇게 되게 하다.
📚 thể loại: Chính trị
🗣️ 분산 (分散) @ Ví dụ cụ thể
- 정부는 국토를 균형 있게 발전시키기 위해 인구 분산 정책을 폈다. [국토 (國土)]
- 지리적 분산. [지리적 (地理的)]
- 분산 재배치. [재배치 (再配置)]
- 요즘 정부가 인구 분산 정책을 펴고 있다면서요? [기하급수 (幾何級數)]
🌷 ㅂㅅ: Initial sound 분산
-
ㅂㅅ (
박수
)
: 기쁨, 축하, 환영, 칭찬 등을 나타내거나 장단을 맞추려고 두 손뼉을 마주 침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VỖ TAY: Việc hai bàn tay vỗ vào nhau liên tục để thể hiện niềm vui, sự chúc mừng, sự hoan nghênh, sự khích lệ vv..hoặc để khớp với nhịp điệu. -
ㅂㅅ (
방송
)
: 텔레비전이나 라디오를 통하여 사람들이 보고 들을 수 있게 소리나 화면 등을 전파로 내보내는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC PHÁT SÓNG: Việc phát đi âm thanh hay hình ảnh bằng sóng điện từ để người ta có thể xem hay nghe thông qua ti vi hay radio. -
ㅂㅅ (
분식
)
: 밀가루로 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓN BỘT: Thức ăn làm bằng bột mì. -
ㅂㅅ (
복습
)
: 배운 것을 다시 공부함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ÔN TẬP: Việc ôn lại những gì đã học. -
ㅂㅅ (
버스
)
: 돈을 받고 정해진 길을 다니며 많은 사람을 실어 나르는 큰 자동차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XE BUÝT: Một loại xe ô tô to, nhận tiền và chở nhiều người đi trên đoạn đường nhất định. -
ㅂㅅ (
부산
)
: 경상남도 동남부에 있는 광역시. 서울에 다음가는 대도시이며 한국 최대의 무역항이 있다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUSAN: Thành phố lớn ở Đông Nam tỉnh Gyeongsangnam. Là đô thị lớn chỉ sau Seoul và có thương cảng lớn nhất Hàn Quốc.
• Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)