🌟 국토 (國土)

  Danh từ  

1. 한 나라의 주권이 미치는 땅.

1. LÃNH THỔ: Đất đai thuộc chủ quyền của một nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국토 개발.
    National territory development.
  • Google translate 국토의 면적.
    The area of land.
  • Google translate 국토가 좁다.
    The land is narrow.
  • Google translate 국토를 넓히다.
    Extend the country.
  • Google translate 국토를 침범하다.
    Encroach upon the land.
  • Google translate 국토를 확장하다.
    Extend one's country.
  • Google translate 정부는 좁은 영토를 극복하기 위해 갯벌을 개척하여 국토를 넓혔다.
    In order to overcome the narrow territory, the government pioneered mudflats and expanded the land.
  • Google translate 정부는 국토를 균형 있게 발전시키기 위해 인구 분산 정책을 폈다.
    The government has implemented a policy of population dispersion to develop the land in a balanced manner.
  • Google translate 우리나라는 다른 나라에 비해 교육열이 매우 높은 것 같아요.
    Our country seems to have a higher zeal for education than other countries.
    Google translate 우리나라는 국토가 좁고 천연자원이 없어 유일한 경쟁력이 인적 자원이기 때문이란다.
    Because our country has a small land and no natural resources, our only competitive edge is human resources.

국토: national territory,こくど【国土】,territoire,territorio nacional,أرض وطنية,улсын нутаг дэвсгэр, улсын газар,lãnh thổ,อาณาเขตของประเทศ, พื้นที่ของประเทศ, เขตแดนของประเทศ, ที่ดินของรัฐ, ที่ดินของหลวง,wilayah negara, negara,территория государства; государственная территория,国土,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국토 (국토)
📚 thể loại: Tình hình chính trị và an ninh   Thông tin địa lí  


🗣️ 국토 (國土) @ Giải nghĩa

🗣️ 국토 (國土) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105)