🌟 탈진 (脫盡)

Danh từ  

1. 몸의 기운이 다 빠져 없어짐.

1. SỰ KIỆT SỨC: Sự mất hết, không còn chút sinh lực nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 탈진 상태.
    Exhausted.
  • Google translate 탈진 증상.
    Symptoms of exhaustion.
  • Google translate 탈진의 원인.
    Causes of exhaustion.
  • Google translate 급격한 탈진.
    Rapid exhaustion.
  • Google translate 탈진으로 쓰러지다.
    Collapse into exhaustion.
  • Google translate 탈진으로 이러지다.
    To do this with exhaustion.
  • Google translate 탈진으로 입원하다.
    Hospitalized for exhaustion.
  • Google translate 국토 순례를 하던 지수는 더운 날씨에 탈진으로 쓰러졌다.
    Jisoo, who was on a national tour, collapsed in hot weather with exhaustion.
  • Google translate 탈진 상태로 구조된 조난자는 병원으로 이송되어 치료를 받았다.
    The survivors rescued from exhaustion were taken to the hospital for treatment.
  • Google translate 무슨 일이에요?
    What's going on?
    Google translate 마라톤 경기 중에 한 참가자가 탈진으로 의식을 잃었대요.
    One of the contestants was knocked unconscious during the marathon.

탈진: being exhausted; being worn out,だつりょく【脱力】,épuisement, exténuation,agotamiento,استنفاد,туйлдал, тамирдал,sự kiệt sức,ความอ่อนเพลีย, ความเหนื่อยอ่อน, ความอ่อนล้า,kelelahan, kecapaian,бессилие,虚脱,精疲力竭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탈진 (탈찐)
📚 Từ phái sinh: 탈진하다(脫盡하다): 몸의 기운이 다 빠져 없어지다. 탈진되다: 기운이 다 빠져 없어지게 되다.

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Sở thích (103)