🌟 특질 (特質)

  Danh từ  

1. 다른 것과는 다른 특별한 기질이나 성질.

1. ĐẶC TÍNH: Tính chất hay khí chất đặc biệt, khác với cái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귀족 문화의 특질.
    Characteristic of aristocratic culture.
  • Google translate 한국 문학의 특질.
    Characteristic of korean literature.
  • Google translate 특질이 있다.
    Have a character.
  • Google translate 특질을 밝히다.
    Shed light on one's character.
  • Google translate 특질을 보이다.
    Show character.
  • Google translate 특질을 분석하다.
    Analyze character.
  • Google translate 과학자들은 사람의 성격이 유전적 특질에 의해 결정된다고 하였다.
    Scientists say that a person's personality is determined by genetic traits.
  • Google translate 섬세하게 조각된 불상은 일본 불교 미술의 특질을 잘 나타내고 있었다.
    The delicately carved buddha was well represented by the characteristics of japanese buddhist art.
  • Google translate 1898년에 간행된 이 책은 경상도 방언의 다양한 특질을 반영하고 있었다.
    This book, published in 1898, reflected the various characteristics of gyeongsang-do dialect.
  • Google translate 한국어가 다른 언어와 다른 점은 무엇이 있나요?
    What makes korean different from other languages?
    Google translate 조사와 어미가 발달했다는 특질이 있습니다.
    There is a characteristic of research and mother development.

특질: property; peculiarity,とくしつ【特質】,particularité, singularité, caractéristique, originalité, spécificité,característica, peculiaridad, cualidad especial,خصوصية، صفة مميّزة، مميّزة,онцгой шинж, онцгой чанар,đặc tính,เอกลักษณ์, คุณลักษณะเฉพาะ,karakter khusus,особенность,特性,特质,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특질 (특찔)

🗣️ 특질 (特質) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)