🌟 탈진하다 (脫盡 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탈진하다 (
탈찐하다
)
📚 Từ phái sinh: • 탈진(脫盡): 몸의 기운이 다 빠져 없어짐.
• Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70)