Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탈진하다 (탈찐하다) 📚 Từ phái sinh: • 탈진(脫盡): 몸의 기운이 다 빠져 없어짐.
탈찐하다
Start 탈 탈 End
Start
End
Start 진 진 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119)