🌟 탈진하다 (脫盡 하다)

Động từ  

1. 몸의 기운이 다 빠져 없어지다.

1. KIỆT SỨC: Mất hết, không còn chút sinh lực nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 탈진한 동물.
    An exhausted animal.
  • 탈진한 선수.
    An exhausted player.
  • 탈진하여 쓰러지다.
    Collapse from exhaustion.
  • 탈진하여 입원하다.
    Be hospitalized with exhaustion.
  • 과로로 탈진하다.
    Exhausted from overwork.
  • 지수는 피로 누적으로 끝내 탈진해 병원에 입원했다.
    Jisoo was hospitalized after exhaustion due to accumulated fatigue.
  • 경기 중에 쓰러진 민준이는 탈진한 채 쉽게 몸을 일으키지 못했다.
    Min-jun, who collapsed during the game, was exhausted and could not easily get up.
  • 계속된 혹한으로 먹이를 찾지 못해 탈진하는 동물들이 늘어나고 있다.
    An increasing number of animals are exhausted because they cannot find food due to the cold weather that continues.
  • 지수가 공연 준비로 바쁘다며?
    I heard ji-soo is busy preparing for the performance.
    응, 좀 쉬어가면서 해야 할 텐데, 저러다 탈진할까봐 걱정이야.
    Yes, i'm afraid i'll have to take a break, but i'm afraid i'.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탈진하다 (탈찐하다)
📚 Từ phái sinh: 탈진(脫盡): 몸의 기운이 다 빠져 없어짐.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119)