🌟 국토 (國土)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 국토 (
국토
)
📚 thể loại: Tình hình chính trị và an ninh Thông tin địa lí
🗣️ 국토 (國土) @ Giải nghĩa
- 아프가니스탄 (Afghanistan) : 서남아시아에 있는 나라. 국토 대부분이 고원에 위치해 있으며 주민 대부분이 이슬람교를 신봉한다. 주요 언어는 파슈토어, 다리어이고 수도는 카불이다.
- 카타르 (Qatar) : 아라비아반도의 동부에 있는 나라. 국토 대부분이 사막으로 주요 생산물로는 석유, 천연가스 등이 있다. 주요 언어는 아라비아어이고 수도는 도하이다.
- 리비아 (Libya) : 아프리카 대륙의 북부 해안에 있는 나라. 세계적인 산유국이며 국토 대부분이 사막으로 주로 양과 염소를 유목한다. 공용어는 아랍어이고 수도는 트리폴리이다.
- 본토 (本土) : 딸린 섬, 식민지, 피보호국 등에 대하여 주가 되는 국토.
- 요르단 (Jordan) : 서아시아의 아라비아반도 북부에 있는 나라. 국토 대부분이 사막이며 주민 대다수가 이슬람교도인 왕국이다. 공용어는 아랍어이고 수도는 암만이다.
🗣️ 국토 (國土) @ Ví dụ cụ thể
- 분할된 국토. [분할되다 (分割되다)]
- 국토 대장정을 다녀온 지수의 신발이 완전히 거덜이 났다. [거덜]
- 국토가 개발되다. [개발되다 (開發되다)]
- 현 대통령의 임기 안에 국토 전체가 개발될 예정이다. [개발되다 (開發되다)]
- 국토 개발. [개발 (開發)]
- 국토 순례를 하던 지수는 더운 날씨에 탈진으로 쓰러졌다. [탈진 (脫盡)]
- 무분별한 국토 개발이 아름다운 우리의 강토를 파괴했다. [강토 (疆土)]
- 국토 보전. [보전 (保全)]
- 국토 대장정에 나선 젊은이들은 좁은 시골길을 힘차게 행군하고 있었다. [행군하다 (行軍하다)]
- 국토 개발을 주장하는 사람들은 경제 개발을 위한 환경 파괴를 필요악으로 여긴다. [필요악 (必要惡)]
- 국토 종단. [종단 (縱斷)]
- 부산에서 출발한 일행들이 국토 종단을 끝마치고 최종 목적지인 서울에 모두 집결하였다. [종단 (縱斷)]
- 국토 분단. [분단 (分斷)]
- 국토 순례 대행진. [대행진 (大行進)]
- 국토 순례 대행진에 참가한 대학생들은 지금 광주를 지나고 있다. [대행진 (大行進)]
- 서울에서 국토 끝까지 가기로 했어. [도정 (道程)]
- 현재 정부는 국토 전반의 고른 발전을 위해 종합적 개발을 고려하고 있다. [종합적 (綜合的)]
- 국토 순례. [순례 (巡禮)]
- 국토 분할. [분할 (分割)]
- 국토 방위비. [방위비 (防衛費)]
🌷 ㄱㅌ: Initial sound 국토
-
ㄱㅌ (
기타
)
: 앞뒤가 편평하며 가운데가 홀쭉하고 긴 통에 여섯 개의 줄을 매어 손가락으로 퉁겨 연주하는 악기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÀN GHI-TA: Nhạc cụ có mặt trước và sau phẳng, ở giữa có gắn 6 dây dài và mỏng ở phần thùng thân đàn, được gảy và trình diễn bằng các ngón tay. -
ㄱㅌ (
교통
)
: 자동차, 기차, 배, 비행기 등의 탈것을 이용하여 사람이나 짐이 오고 가는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIAO THÔNG: Việc con người hay hành lý di chuyển bằng cách sử dụng những phương tiện đi lại như ô tô, tàu hỏa, tàu thuyền, máy bay. -
ㄱㅌ (
고통
)
: 몸이나 마음이 괴롭고 아픔.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐAU KHỔ, SỰ THỐNG KHỔ, SỰ ĐAU ĐỚN: Sự khó khăn, đau khổ trong tâm hồn cũng như thể xác. -
ㄱㅌ (
공통
)
: 여럿 사이에 서로 같거나 관계됨.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHUNG, SỰ GIỐNG NHAU: Việc giữa nhiều thứ có điểm giống nhau hay có quan hệ với nhau. -
ㄱㅌ (
검토
)
: 내용을 자세히 따져 봄.
☆☆
Danh từ
🌏 XEM XÉT: Suy xét lại nội dung một cách tỉ mỉ. -
ㄱㅌ (
기타
)
: 그 밖의 다른 것.
☆☆
Danh từ
🌏 KHÁC, VÂN VÂN: Cái khác ngoài cái đó. -
ㄱㅌ (
감탄
)
: 마음속 깊이 크게 느낌.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢM THÁN: Việc cảm nhận lớn và sâu sắc trong lòng. -
ㄱㅌ (
계통
)
: 일정한 체계에 따라 서로 다른 여러 부분들이 관련되어 조직을 이룬 것.
☆
Danh từ
🌏 HỆ, HỆ THỐNG: Nhiều bộ phận khác nhau có liên quan với nhau, hợp thành một tổ chức dựa vào một hệ thống nhất định. -
ㄱㅌ (
공터
)
: 집이나 밭 등이 없는 빈 땅.
☆
Danh từ
🌏 KHU ĐẤT KHÔNG, ĐẤT TRỐNG: Đất trống không có nhà cửa hay nương rẫy. -
ㄱㅌ (
깃털
)
: 새의 몸을 덮고 있는 털.
☆
Danh từ
🌏 LÔNG VŨ: Lông phủ trên phần thân chim. -
ㄱㅌ (
구토
)
: 먹은 음식을 토함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ÓI MỬA, SỰ NÔN MỬA: Việc nôn ra thức ăn đã ăn. -
ㄱㅌ (
권태
)
: 어떤 일이나 관계 등에 흥미를 잃고 싫증을 느끼는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ MỆT MỎI, SỰ CHÁN NGÁN, NỖI BUỒN CHÁN: Việc cảm thấy chán ghét và mất hứng thú với mối quan hệ hoặc công việc nào đó. -
ㄱㅌ (
권투
)
: 두 사람이 두꺼운 장갑을 낀 주먹으로 상대를 쳐서 승부를 가리는 운동 경기.
☆
Danh từ
🌏 QUYỀN ANH: Môn thể thao mà hai người đánh nhau bằng nắm đấm đeo găng tay dày để phân thắng bại. -
ㄱㅌ (
개통
)
: 교통 시설이나 통신 시설을 완성하거나 연결하여 이용할 수 있게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHAI THÔNG: Sự hoàn thành hoặc kết nối xong và đưa vào sử dụng công trình giao thông hoặc công trình thông tin. -
ㄱㅌ (
국토
)
: 한 나라의 주권이 미치는 땅.
☆
Danh từ
🌏 LÃNH THỔ: Đất đai thuộc chủ quyền của một nước. -
ㄱㅌ (
기틀
)
: 어떤 일의 기본이 되는 조건이나 바탕.
☆
Danh từ
🌏 NỀN TẢNG, YẾU TỐ THEN CHỐT, ĐIỂM CỐT YẾU, CƠ BẢN, CĂN CỨ: Cơ sở hoặc điều kiện trở thành cái căn bản của việc nào đó.
• Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273)