🌟 국토 (國土)

  Danh từ  

1. 한 나라의 주권이 미치는 땅.

1. LÃNH THỔ: Đất đai thuộc chủ quyền của một nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국토 개발.
    National territory development.
  • 국토의 면적.
    The area of land.
  • 국토가 좁다.
    The land is narrow.
  • 국토를 넓히다.
    Extend the country.
  • 국토를 침범하다.
    Encroach upon the land.
  • 국토를 확장하다.
    Extend one's country.
  • 정부는 좁은 영토를 극복하기 위해 갯벌을 개척하여 국토를 넓혔다.
    In order to overcome the narrow territory, the government pioneered mudflats and expanded the land.
  • 정부는 국토를 균형 있게 발전시키기 위해 인구 분산 정책을 폈다.
    The government has implemented a policy of population dispersion to develop the land in a balanced manner.
  • 우리나라는 다른 나라에 비해 교육열이 매우 높은 것 같아요.
    Our country seems to have a higher zeal for education than other countries.
    우리나라는 국토가 좁고 천연자원이 없어 유일한 경쟁력이 인적 자원이기 때문이란다.
    Because our country has a small land and no natural resources, our only competitive edge is human resources.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국토 (국토)
📚 thể loại: Tình hình chính trị và an ninh   Thông tin địa lí  


🗣️ 국토 (國土) @ Giải nghĩa

🗣️ 국토 (國土) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Luật (42) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273)