🌟 보전 (保全)

☆☆   Danh từ  

1. 변하는 것이 없도록 잘 지키고 유지함.

1. SỰ BẢO TỒN: Sự bảo vệ và duy trì để không bị biến đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국토 보전.
    Preservation of the national territory.
  • Google translate 문화 보전.
    Preservation of culture.
  • Google translate 생태계 보전.
    Conservation of the ecosystem.
  • Google translate 환경 보전.
    Conservation of the environment.
  • Google translate 보전이 되다.
    Be preserved.
  • Google translate 보전을 하다.
    To preserve.
  • Google translate 보전에 힘쓰다.
    Try to preserve.
  • Google translate 환경 보전을 잘해서 후손들에게 지금의 자연을 그대로 물려주자.
    Let's preserve the environment well and pass on the present nature to future generations.
  • Google translate 수질 오염이 더 이상 심각해지지 않도록 국가적 차원의 수질 보전 활동이 필요하다.
    National water conservation activities are necessary to prevent water pollution from becoming more serious.
  • Google translate 경주로 수학여행을 많이 가는 이유는 뭘까?
    Why do you go to gyeongju a lot?
    Google translate 그곳에는 훼손되지 않고 잘 보전이 되어 온 문화 유적들이 많기 때문이지.
    Because there are many cultural relics that have been preserved intact.

보전: preservation; conservation,ほぜん【保全】,sauvegarde, préservation,preservación,محافظة,хамгаалалт, хамгаалах, бүрэн бүтэн байдлыг нь сахин хамгаалах,sự bảo tồn,การอนุรักษ์, การคงรักษา, การป้องกันรักษา,pemeliharaan, pelestarian, konservasi,сохранение; сохранность,保全,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보전 (보ː전)
📚 Từ phái sinh: 보전되다(保全되다): 변하는 것이 없도록 잘 지켜지고 유지되다. 보전하다(保全하다): 변하는 것이 없도록 잘 지키고 유지하다.
📚 thể loại: Chế độ xã hội  


🗣️ 보전 (保全) @ Giải nghĩa

🗣️ 보전 (保全) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197)