🌟 보전 (保全)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보전 (
보ː전
)
📚 Từ phái sinh: • 보전되다(保全되다): 변하는 것이 없도록 잘 지켜지고 유지되다. • 보전하다(保全하다): 변하는 것이 없도록 잘 지키고 유지하다.
📚 thể loại: Chế độ xã hội
🗣️ 보전 (保全) @ Giải nghĩa
- 해경 (海警) : 바닷가를 순찰하며 치안과 환경 보전 등의 임무를 수행하는 경찰.
🗣️ 보전 (保全) @ Ví dụ cụ thể
- 지구의 기온이 계속 상승한다는 기사가 퍼지면서 사람들의 환경 보전 의식이 고양되었다. [고양되다 (高揚되다)]
🌷 ㅂㅈ: Initial sound 보전
-
ㅂㅈ (
반지
)
: 손가락에 끼는 동그란 장신구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẪN: Đồ trang sức hình tròn, được đeo vào ngón tay. -
ㅂㅈ (
부장
)
: 기관, 조직 등에서 한 부를 책임지고 다스리는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỞNG BỘ PHẬN, TRƯỞNG BAN: Chức vụ quản lí và chịu trách nhiệm một bộ phận trong cơ quan, tổ chức... Hoặc người ở chức vụ đó. -
ㅂㅈ (
바지
)
: 위는 통으로 되고 아래는 두 다리를 넣을 수 있게 갈라진, 몸의 아랫부분에 입는 옷.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI QUẦN: Trang phục mặc ở thân dưới mà phần trên nối thành một, phần dưới chia ra để có thể cho hai chân vào. -
ㅂㅈ (
부족
)
: 필요한 양이나 기준에 모자라거나 넉넉하지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THIẾU HỤT, SỰ THIẾU THỐN: Sự thiếu hoặc không đủ lượng hay tiêu chuẩn cần thiết. -
ㅂㅈ (
부자
)
: 살림이 넉넉할 정도로 재산이 많은 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GIÀU, NGƯỜI GIÀU CÓ: Người có nhiều tài sản đến mức cuộc sống dư dả.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197)