🌟 고양되다 (高揚 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고양되다 (
고양되다
) • 고양되다 (고양뒈다
) • 고양되는 (고양되는
고양뒈는
) • 고양되어 (고양되어
고양뒈어
) 고양돼 (고양돼
고양뒈
) • 고양되니 (고양되니
고양뒈니
) • 고양됩니다 (고양됨니다
고양뒘니다
)
📚 Từ phái sinh: • 고양(高揚): 정신이나 의식 등을 높임.
🗣️ 고양되다 (高揚 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 정치의식이 고양되다. [정치의식 (政治意識)]
🌷 ㄱㅇㄷㄷ: Initial sound 고양되다
-
ㄱㅇㄷㄷ (
기어들다
)
: 좁은 곳의 안으로 기어서 들어가거나 들어오다.
☆
Động từ
🌏 BÒ CHUI VÀO: Bò vào trong một nơi chật hẹp.
• Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104)