🌷 Initial sound: ㄱㅇㄷㄷ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 38 ALL : 39

기어들다 : 좁은 곳의 안으로 기어서 들어가거나 들어오다. Động từ
🌏 BÒ CHUI VÀO: Bò vào trong một nơi chật hẹp.

각인되다 (刻印 되다) : 어떤 모습이 머릿속에 새겨 넣듯 뚜렷하게 기억되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC KHẮC GHI, ĐƯỢC GHI LÒNG TẠC DẠ: Hình ảnh nào đó được ghi nhớ một cách rõ ràng như được khắc ghi trong đầu.

곧이듣다 : 남의 말을 듣는 대로 믿다. Động từ
🌏 CẢ TIN: Tin theo những gì nghe được từ lời của người khác.

강요되다 (強要 되다) : 어떤 일이 강제로 요구되다. Động từ
🌏 BỊ CƯỠNG ÉP, BỊ ÉP BUỘC, BỊ BẮT BUỘC: Một việc nào đó bị yêu cầu bằng cách cưỡng chế.

건의되다 (建議 되다) : 어떤 문제에 대하여 의견이나 바라는 사항이 정식으로 제시되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC KIẾN NGHỊ, ĐƯỢC ĐỀ XUẤT: Ý kiến hay nguyện vọng về vấn đề nào đó được đưa ra một cách chính thức.

게양되다 (揭揚 되다) : 깃발이 높이 달리다. Động từ
🌏 ĐƯỢC GIƯƠNG CAO, ĐƯỢC LÊN CAO, ĐƯỢC KÉO LÊN CAO, ĐƯỢC TREO TRÊN CAO: Ngọn cờ được treo trên cao.

공인되다 (公認 되다) : 국가, 공공 단체, 사회에서 정식으로 인정되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC CÔNG NHẬN: Được công nhận chính thức trong xã hội, đoàn thể cộng đồng và quốc gia.

과열되다 (過熱 되다) : 지나치게 뜨거워지다. Động từ
🌏 TRỞ NÊN QUÁ NÓNG: Trở nên nóng quá mức.

관여되다 (關與 되다) : 어떤 일에 관계되어 참여하게 되다. Động từ
🌏 BỊ CAN DỰ, BỊ LIÊN CAN, BỊ DÍNH LÍU: Bị tham gia vào việc nào đó vì có liên quan.

구애되다 (拘礙 되다) : 어떤 일을 자유롭게 할 수 없게 되다. Động từ
🌏 BỊ VƯỚNG MẮC, BỊ TRỞ NGẠI, BỊ BÓ BUỘC: Trở nên không thể tự do làm một việc gì đó.

과잉되다 (過剩 되다) : 수량이나 정도가 필요로 하는 것보다 지나치게 많아서 남게 되다. Động từ
🌏 QUÁ MỨC, QUÁ ĐỘ: Số lượng hay mức độ quá nhiều, vượt quá mức độ cần thiết.

겸용되다 (兼用 되다) : 한 사물이 여러 가지 목적으로 쓰이다. Động từ
🌏 ĐƯỢC KIÊM DỤNG, ĐƯỢC DÙNG CHUNG, CÒN ĐƯỢC DÙNG NHƯ: Một sự vật được dùng vào nhiều mục đích.

개입되다 (介入 되다) : 직접적인 관계가 없는 일에 끼어들게 되다. Động từ
🌏 BỊ DÍNH LÍU, BỊ CAN THIỆP: Bị xen vào việc không có liên quan trực tiếp.

경영되다 (經營 되다) : 기업이나 사업이 관리되고 운영되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC KINH DOANH, ĐƯỢC HOẠT ĐỘNG KINH DOANH: Công ty hay tổ chức kinh doanh được quản lý và điều hành.

공인되다 (共認 되다) : 널리 많은 사람들에게 인정되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC THỪA NHẬN: Được công nhận rộng rãi bởi nhiều người.

갸웃대다 : 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 자꾸 조금씩 기울이다. Động từ
🌏 NGHIÊNG QUA NGHIÊNG LẠI, LẮC QUA LẮC LẠI: Nghiêng đầu hay cơ thể từng chút một sang bên này rồi bên kia liên tục.

감염되다 (感染 되다) : 나쁜 버릇, 풍습, 가치관, 환경 등이 영향을 주어 똑같이 되게 하다. Động từ
🌏 BỊ NHIỄM: Môi trường, giá trị quan, phong tục tập quán, thói xấu… mang lại ảnh hưởng làm cho giống hệt.

격양되다 (激揚 되다) : 기운이나 감정 등이 격하게 일어나게 되다. Động từ
🌏 TRỞ NÊN HƯNG PHẤN, TRỞ NÊN PHẤN KHÍCH: Tâm trạng hay tình cảm được bộc lộ một cách mạnh mẽ.

공연되다 (公演 되다) : 음악, 무용, 연극 등이 많은 사람들 앞에서 보여지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC BIỂU DIỄN, ĐƯỢC CÔNG DIỄN: Những loại hình như âm nhạc, múa, kịch được trình diễn trước mọi người.

고안되다 (考案 되다) : 연구를 통해 새로운 물건이나 방법, 계획 등이 나오다. Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÁT MINH, ĐƯỢC TÌM TÒI: Một phương pháp hoặc đồ vật mới được tìm ra thông qua nghiên cứu.

고양되다 (高揚 되다) : 정신이나 의식 등이 높아지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC NÂNG CAO, ĐƯỢC BỒI DƯỠNG: Tinh thần, ý thức được nâng cao.

검열되다 (檢閱 되다) : 어떤 일의 상태가 검사되다. Động từ
🌏 BỊ KIỂM TRA: Tình hình của một việc nào đó bị kiểm tra.

고용되다 (雇用 되다) : 돈을 받고 일을 하게 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC THUÊ LÀM, ĐƯỢC THUÊ VIỆC: Nhận tiền để làm việc gì đó.

구인되다 (拘引 되다) : 법원의 신문을 받기 위하여 피고인이나 증인, 사건에 관계된 사람 등이 강제로 끌려가다. Động từ
🌏 BỊ TRIỆU TẬP: Bị cáo, người làm chứng hay người có liên quan đến vụ án… bị cưỡng chế đến để chịu sự thẩm vấn của tòa án.

결여되다 (缺如 되다) : 있어야 할 것이 없거나 모자라다. Động từ
🌏 BỊ THIẾU, BỊ THIẾU HỤT: Bị thiếu hoặc không có cái đáng lẽ phải có.

결의되다 (決議 되다) : 회의에서 여러 사람의 의견이 모아져 결정되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC THÔNG QUA: Ý kiến của nhiều người trong hội nghị được thu thập và được quyết định.

길(이) 닿다 : 어떤 일을 하기 위한 관계가 맺어지다.
🌏 ĐƯỜNG ĐẠT TỚI: Quan hệ được xây dựng để làm việc gì đó.

감안되다 (勘案 되다) : 여러 사정이 살펴져서 생각되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC CÂN NHẮC, ĐƯỢC TÍNH ĐẾN: Các tình huống được xem xét và nghĩ đến.

가열되다 (加熱 되다) : 어떤 물질에 뜨거운 열이 가해지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC GIA NHIỆT, ĐƯỢC LÀM NÓNG: Sức nóng được gia tăng đối với vật chất nào đó.

가입되다 (加入 되다) : 단체에 들어가게 되거나 상품 및 서비스를 받기 위해 계약을 하게 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC GIA NHẬP: Được vào tổ chức hoặc được kí hợp đồng để được nhận sản phẩm và dịch vụ.

구연되다 (口演 되다) : 여러 사람 앞에서 어떤 이야기의 내용이 실감 나고 재미있게 말로 이야기되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC KỂ LẠI, ĐƯỢC THUẬT LẠI: Nội dung câu chuyện nào đó được kể lại bằng lời thú vị, sống động trước nhiều người.

교육되다 (敎育 되다) : 지식, 교양, 기술 등의 가르침을 받아 능력이 키워지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC GIÁO DỤC, ĐƯỢC ĐÀO TẠO: Được giảng dạy về kiến thức, văn hóa, kỹ thuật…để hình thành năng lực.

구원되다 (救援 되다) : 어려움이나 위험에 빠진 사람이나 단체 등이 구해지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC CỨU VIỆN, ĐƯỢC CỨU GIÚP: Người hoặc tổ chức gặp nguy hiểm hoặc khó khăn được cứu giúp.

균열되다 (龜裂 되다) : 사이가 갈라져 틈이 생기다. Động từ
🌏 BỊ RẠN, BỊ NỨT, BỊ HỞ: Khoảng cách bị tách ra và vết rạn xuất hiện.

기억되다 (記憶 되다) : 이전의 모습, 사실, 지식, 경험 등이 잊히지 않거나 다시 생각나다. Động từ
🌏 ĐƯỢC NHỚ, ĐƯỢC GHI NHỚ, ĐƯỢC NHỚ LẠI: Hình ảnh, sự thật, kiến thức, kinh nghiệm nào đó không bị lãng quên hoặc lại được nhớ đến.

기용되다 (起用 되다) : 능력 있는 사람이 중요한 자리에 뽑혀 일하게 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TRỌNG DỤNG: Người có năng lực được chọn vào vị trí quan trọng làm việc.

기웃대다 : 무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 자꾸 기울이다. Động từ
🌏 NGÓ NGHIÊNG: Cứ nghiêng người hoặc đầu sang bên này bên kia để tìm hoặc nhìn cái gì đó.

기인되다 (起因 되다) : 어떤 사건이나 현상 등이 어떤 일에서 원인이 되어 시작되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC KHỞI NGUỒN, ĐƯỢC BẮT NGUỒN: Hiện tượng hay sự kiện nào đó trở thành nguyên nhân và được bắt đầu từ việc nào đó.

기입되다 (記入 되다) : 어떤 사실이 정해진 문서나 노트 등에 쓰이다. Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐIỀN, ĐƯỢC GHI CHÉP: Sự thật nào đó được ghi chép vào vở hay văn bản quy định.


:
Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)