🌟 기용되다 (起用 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기용되다 (
기용되다
) • 기용되다 (기용뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 기용(起用): 능력 있는 사람을 중요한 자리에 뽑아 씀.
🌷 ㄱㅇㄷㄷ: Initial sound 기용되다
-
ㄱㅇㄷㄷ (
기어들다
)
: 좁은 곳의 안으로 기어서 들어가거나 들어오다.
☆
Động từ
🌏 BÒ CHUI VÀO: Bò vào trong một nơi chật hẹp.
• Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)