🌟 기어들다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기어들다 (
기어들다
) • 기어들다 (기여들다
) • 기어들어 (기어드러
기여드러
) • 기어드니 (기어드니
기여드니
) • 기어듭니다 (기어듬니다
기여듬니다
)
🗣️ 기어들다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅇㄷㄷ: Initial sound 기어들다
-
ㄱㅇㄷㄷ (
기어들다
)
: 좁은 곳의 안으로 기어서 들어가거나 들어오다.
☆
Động từ
🌏 BÒ CHUI VÀO: Bò vào trong một nơi chật hẹp.
• Hẹn (4) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81)