🌟 말끝

  Danh từ  

1. 짧은 말 또는 이야기의 맨 끝.

1. CUỐI CÂU: Phần cuối cùng của câu chuyện hoặc lời nói ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 확실하게 맺은 말끝.
    Definitely sealed.
  • Google translate 말끝이 기어들다.
    The end of the horse crawls.
  • Google translate 말끝을 분명히 하다.
    Make clear the end of one's words.
  • Google translate 말끝을 얼버무리다.
    Equivocate one's words.
  • Google translate 말끝을 잇다.
    End of story.
  • Google translate 말끝을 자르다.
    Cut the end of a horse.
  • Google translate 말끝을 흐리다.
    Blur one's words.
  • Google translate 학생은 자신의 답에 자신이 없는지 말끝이 점점 흐려졌다.
    The student's end became increasingly blurred because he was not confident in his answers.
  • Google translate 내게 화가 난 지수는 내 말을 다 듣지도 않고 말끝을 자른 채 가 버렸다.
    Jisoo, who was angry with me, left without listening to me.
  • Google translate 승규는 말을 하다가 감정이 격해졌는지 말끝에 고향 지방 억양이 튀어나왔다.
    Seung-gyu felt intense while talking, and at the end of his speech, his native local accent popped out.
  • Google translate 피해자는 아픈 기억이 다시 떠올랐는지 말끝을 차마 잇지 못하고 눈물을 흘렸다.
    The victim shed tears as if she had relapsed into painful memories.
  • Google translate 발표 잘 했니?
    How was your presentation?
    Google translate 네, 그런데 준비한 내용이 잘 생각나지 않아서 세 번 정도 말끝을 맺지 못했어요.
    Yes, but i couldn't finish my words about three times because i couldn't remember what i had prepared.
Từ đồng nghĩa 말꼬리: 짧은 말 또는 이야기의 맨 끝.

말끝: the end of one's talk,ことばじり【言葉尻】。ごび【語尾】,fin des paroles,,نهاية كلام,ярианы төгсгөл, ярианы сүүл, ярианы эцэс,cuối câu,หางเสียง, ท้ายคำ,akhir kata,,话尾,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 말끝 (말ː끋) 말끝이 (말ː끄치) 말끝을 (말ː끄틀) 말끝만 (말ː끈만)
📚 thể loại: Phương tiện giao tiếp   Ngôn ngữ  

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Gọi món (132) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255)