🌟 말끔

Phó từ  

1. 조금도 남기지 않고 모두 다.

1. SẠCH SÀNH SANH, TẤT TẦN TẬT: Không để lại một chút nào cả mà tất cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 말끔 닦다.
    Wipe clean.
  • Google translate 말끔 버리다.
    Throw it away.
  • Google translate 말끔 씻다.
    Wash clean.
  • Google translate 말끔 치우다.
    Clean up.
  • Google translate 한꺼번에 말끔 태우다.
    Burn all at once.
  • Google translate 경기가 끝난 후 관중들이 관람석 곳곳에 떨어진 쓰레기를 말끔 치웠다.
    After the game, spectators cleaned up the garbage that had fallen all over the stands.
  • Google translate 지수는 싱크대에 쌓여 있던 그릇들을 말끔 닦고 뿌듯한 듯이 기지개를 켰다.
    Jisoo wiped away the dishes piled up in the sink and stretched them with pride.
  • Google translate 골목이 깨끗해지지 않았어요?
    Isn't the alley clean?
    Google translate 네, 누가 골목을 말끔 쓸었네요.
    Yeah, someone's swept the alley.
  • Google translate 얘들아, 우리가 놀던 자리를 말끔 청소하고 가자.
    Guys, let's clean up where we used to play.
    Google translate 네, 저희가 쓰레기를 주울게요.
    Yes, we'll pick up the trash.

말끔: completely; entirely,すっかり。みんな,complètement, entièrement,todo, completamente, enteramente,بشكل نظيف,бүгдийг нь, бүрэн, гүйцэд,sạch sành sanh, tất tần tật,ทั้งหมด, สิ้นเชิง, สนิท, หมดเลย,tanpa sisa,начисто,干净地,利落地,全部,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 말끔 (말끔)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15)