🌟 매끼 (每 끼)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 매끼 (
매ː끼
)
🗣️ 매끼 (每 끼) @ Ví dụ cụ thể
- 요즘 아내가 요리에 심취했는지 매끼 다양한 음식을 만들어 준다. [심취하다 (心醉하다)]
- 궁상을 떤다고 할지 몰라도 우리 집은 매끼 밥 한 톨 남기지 않고, 상에 떨어진 것도 주워 먹는다. [궁상 (窮狀)]
- 그래? 이제 매끼 먹어야겠어. [노쇠 (老衰)]
- 어머니는 매끼 끼니를 걱정해야 하는 처지에 아버지가 데려온 군식구가 달가울 리 없었다. [군식구 (군食口)]
🌷 ㅁㄲ: Initial sound 매끼
-
ㅁㄲ (
맘껏
)
: 마음에 흡족하도록 얼마든지.
☆☆
Phó từ
🌏 HẾT LÒNG, THỎA THÍCH: Bất cứ bao nhiêu để thỏa mãn trong lòng. -
ㅁㄲ (
말끝
)
: 짧은 말 또는 이야기의 맨 끝.
☆
Danh từ
🌏 CUỐI CÂU: Phần cuối cùng của câu chuyện hoặc lời nói ngắn. -
ㅁㄲ (
미끼
)
: 물고기나 동물을 유인하여 잡기 위해 사용하는 먹이.
Danh từ
🌏 MỒI: Đồ ăn dùng để dụ bắt cá hay động vật. -
ㅁㄲ (
맛깔
)
: 음식의 맛.
Danh từ
🌏 VỊ: Hương vị của thức ăn. -
ㅁㄲ (
물꼬
)
: 논에 물이 들어오고 나갈 수 있게 만든 통로.
Danh từ
🌏 MƯƠNG, KÊNH, ĐÀO: Thông lộ được làm để nước có thể ra vào ruộng. -
ㅁㄲ (
말끔
)
: 조금도 남기지 않고 모두 다.
Phó từ
🌏 SẠCH SÀNH SANH, TẤT TẦN TẬT: Không để lại một chút nào cả mà tất cả. -
ㅁㄲ (
매끼
)
: 아침, 점심, 저녁에 먹는 각각의 끼니마다.
Phó từ
🌏 MỖI BỮA: Từng bữa ăn vào buổi sáng, buổi trưa, buổi tối. -
ㅁㄲ (
매끼
)
: 아침, 점심, 저녁에 먹는 각각의 끼니.
Danh từ
🌏 TỪNG BỮA ĂN: Từng bữa ăn vào buổi sáng, buổi trưa, buổi tối.
• Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10)