🌟 매끼 (每 끼)

Phó từ  

1. 아침, 점심, 저녁에 먹는 각각의 끼니마다.

1. MỖI BỮA: Từng bữa ăn vào buổi sáng, buổi trưa, buổi tối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매끼 고기를 먹다.
    Eat meat for every meal.
  • Google translate 매끼 골고루 먹다.
    Eat evenly for every meal.
  • Google translate 매끼 밥을 먹다.
    Eat every meal.
  • Google translate 매끼 죽으로 배를 채우다.
    Fill one's stomach with porridge every meal.
  • Google translate 오빠는 매끼 밥 한 그릇씩을 남기지 않고 꼬박꼬박 먹는다.
    My brother eats every meal without leaving a bowl of rice.
  • Google translate 아버지는 한 번도 거르지 않으시고 매끼 김치를 꺼내 밥과 함께 드신다.
    My father never skips it and takes out kimchi for every meal and eats it with rice.
  • Google translate 나는 균형 있는 식단을 짜서 매끼 섭취하는 열량을 동일하게 제한했다.
    I squeezed a balanced diet and limited the same amount of calories taken for each meal.

매끼: at every meal,まいしょく【毎食】,chaque repas,cada comida,كل وجبة,өдөр болгон гурван удаа,mỗi bữa,ทุกมื้อ, แต่ละมื้อ,tiap makan, setiap makan,каждый раз во время еды,每餐,每顿,餐餐,顿顿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매끼 (매ː끼)

🗣️ 매끼 (每 끼) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10)