🌟 군식구 (군 食口)

Danh từ  

1. 가족이 아닌데 가족처럼 한집에 살면서 얻어먹고 사는 사람.

1. NGƯỜI ĂN BÁM: Người ăn nhờ ở đậu trong một nhà như người nhà mặc dù không phải gia đình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 군식구가 꼬이다.
    The military family gets twisted.
  • Google translate 군식구가 끼다.
    Have a military family.
  • Google translate 군식구가 늘다.
    Increase in the number of military personnel.
  • Google translate 군식구가 늘어나다.
    The army grows.
  • Google translate 군식구가 얹히다.
    A military family is placed on top.
  • Google translate 군식구를 거두다.
    Collect a military family.
  • Google translate 착해 빠진 아버지가 자꾸 누굴 집으로 데려오는 통에 집에는 귀찮은 군식구들이 많았다.
    There were a lot of annoying military families in the house as a kind father kept bringing someone home.
  • Google translate 어머니는 매끼 끼니를 걱정해야 하는 처지에 아버지가 데려온 군식구가 달가울 리 없었다.
    Mother had to worry about every meal, and the military family her father brought in could not have been happy.
  • Google translate 남편 밥 차려 주는 것도 힘든데 시누이 둘이 끼니 때만 되면 우리 집에 와서 밥을 얻어 먹고 가서 너무 스트레스야.
    It's hard to cook for my husband, but whenever two sisters-in-law get together, i'm so stressed out that they come to my house to eat.
    Google translate 거의 군식구나 다름없구나.
    Almost military food.
Từ đồng nghĩa 객식구(客食口): 원래 식구가 아닌데 같은 집에 묵고 있는 사람.

군식구: freerider,しょっきゃく【食客】。いそうろう【居候】,parasite, pique-assiette, ecornifleur(se),adlátere, parásito, huésped vividor, gorrón,عالة,илүү хоолны сав,người ăn bám,ผู้ขออาศัย, ผู้มาขออาศัย,penebeng, benalu,прихлебатель; приживала; иждивенец; нахлебник,吃白食的,吃白饭的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 군식구 (군ː식꾸)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86)