🌟 미끼

Danh từ  

1. 물고기나 동물을 유인하여 잡기 위해 사용하는 먹이.

1. MỒI: Đồ ăn dùng để dụ bắt cá hay động vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미끼를 꿰다.
    Thread the bait.
  • Google translate 미끼를 끼다.
    Take the bait.
  • Google translate 미끼를 달다.
    To bait.
  • Google translate 미끼를 던지다.
    To bait.
  • Google translate 미끼를 물다.
    Take the bait.
  • Google translate 미끼에 걸려들다.
    Be baited.
  • Google translate 나는 멸치를 미끼로 낚시를 했다.
    I did fishing with anchovies as bait.
  • Google translate 남편은 낚싯대를 거두어 미끼를 갈아 끼웠다.
    Husband picked up a fishing rod and changed the bait.
  • Google translate 이렇게 미끼가 좋은데 왜 고기가 한 마리도 안 무는지 모르겠습니다.
    I don't know why no meat bites when the bait is so good.
    Google translate 그러게. 한 마리도 안 잡히는군.
    Yeah. i can't catch a single one.
Từ đồng nghĩa 낚싯밥: 물고기가 물도록 낚시 끝에 꿰어 단 물고기 먹이., (비유적으로) 다른 사람의 …

미끼: bait,えさ・え【餌】。つりえ・つりえさ【釣り餌】,appât, bouette,carnada,طُعم,өгөөш, өөш,mồi,เหยื่อ, เหยื่อล่อ,umpan,приманка; наживка,饵,

2. (비유적으로) 다른 사람을 유인하기 위한 수단이나 물건.

2. MỒI NHỬ: (cách nói ẩn dụ) Thủ đoạn hay món đồ để dụ dỗ người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미끼를 눈치 채다.
    Sense the bait.
  • Google translate 미끼를 던지다.
    To bait.
  • Google translate 미끼를 물다.
    Take the bait.
  • Google translate 미끼로 삼다.
    Make a bait.
  • Google translate 미끼에 걸려들다.
    Be baited.
  • Google translate 지수는 예쁜 얼굴을 미끼로 남자들을 속여 왔다.
    Jisoo has been deceiving men with pretty faces as bait.
  • Google translate 환자를 미끼로 돈을 벌려고 했던 파렴치한 의사들이 잡혔다.
    The shameless doctors who tried to make money with the patient's bait were caught.
  • Google translate 그들이 너에게 접근해오면 우리가 덮쳐서 다 잡을 테니 걱정하지 말고 우리 좀 도와줘.
    If they approach you, we'll storm you and catch you all, so don't worry and help us.
    Google translate 저보고 미끼가 되란 말인가요?
    You want me to be bait?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미끼 (미끼)


🗣️ 미끼 @ Giải nghĩa

🗣️ 미끼 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98)