🌟 미끼
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미끼 (
미끼
)
🗣️ 미끼 @ Giải nghĩa
- 떡밥 : 쌀겨에 콩가루나 번데기 가루 등을 섞어 반죽하여 조그마하게 뭉쳐 만든 낚시 미끼.
🗣️ 미끼 @ Ví dụ cụ thể
- 승규는 낚시의 명수로 미끼 없이도 고기를 잡고는 했다. [명수 (名手)]
🌷 ㅁㄲ: Initial sound 미끼
-
ㅁㄲ (
맘껏
)
: 마음에 흡족하도록 얼마든지.
☆☆
Phó từ
🌏 HẾT LÒNG, THỎA THÍCH: Bất cứ bao nhiêu để thỏa mãn trong lòng. -
ㅁㄲ (
말끝
)
: 짧은 말 또는 이야기의 맨 끝.
☆
Danh từ
🌏 CUỐI CÂU: Phần cuối cùng của câu chuyện hoặc lời nói ngắn. -
ㅁㄲ (
미끼
)
: 물고기나 동물을 유인하여 잡기 위해 사용하는 먹이.
Danh từ
🌏 MỒI: Đồ ăn dùng để dụ bắt cá hay động vật. -
ㅁㄲ (
맛깔
)
: 음식의 맛.
Danh từ
🌏 VỊ: Hương vị của thức ăn. -
ㅁㄲ (
물꼬
)
: 논에 물이 들어오고 나갈 수 있게 만든 통로.
Danh từ
🌏 MƯƠNG, KÊNH, ĐÀO: Thông lộ được làm để nước có thể ra vào ruộng. -
ㅁㄲ (
말끔
)
: 조금도 남기지 않고 모두 다.
Phó từ
🌏 SẠCH SÀNH SANH, TẤT TẦN TẬT: Không để lại một chút nào cả mà tất cả. -
ㅁㄲ (
매끼
)
: 아침, 점심, 저녁에 먹는 각각의 끼니마다.
Phó từ
🌏 MỖI BỮA: Từng bữa ăn vào buổi sáng, buổi trưa, buổi tối. -
ㅁㄲ (
매끼
)
: 아침, 점심, 저녁에 먹는 각각의 끼니.
Danh từ
🌏 TỪNG BỮA ĂN: Từng bữa ăn vào buổi sáng, buổi trưa, buổi tối.
• Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98)