🌟 떡밥

Danh từ  

1. 쌀겨에 콩가루나 번데기 가루 등을 섞어 반죽하여 조그마하게 뭉쳐 만든 낚시 미끼.

1. TTEOKBAP; CỤC MỒI CÂU BẰNG THÍNH GẠO: Mồi câu trộn và nhào bột đậu hay bột nhộng tằm với cám gạo và vo nhỏ lại mà thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 떡밥 낚시.
    Rice cake fishing.
  • Google translate 떡밥을 개다.
    Fold the rice cake.
  • Google translate 떡밥을 꿰다.
    Thread the dice.
  • Google translate 떡밥을 달다.
    Put a piece of rice cake.
  • Google translate 떡밥을 던지다.
    Throw the bait.
  • Google translate 떡밥을 물다.
    Bite the bait.
  • Google translate 떡밥을 반죽하다.
    Knead the rice cake.
  • Google translate 찌에 떡밥을 달아 던지자마자 입질이 왔다.
    The bite came as soon as i put the chi on it.
  • Google translate 겨울철에는 떡밥을 묽게 반죽해도 수온이 낮아서 잘 풀리지 않는다.
    In winter, the water temperature is low even if the rice cake is lightly kneaded.
  • Google translate 아빠, 이 떡밥은 어떻게 꿰어요?
    Dad, how do i sew this?
    Google translate 이렇게 낚싯바늘을 감싸게 밀어 넣고 풀리지 않게 떡밥을 잘 눌러 줘야 돼.
    Push the hook so that it doesn't get loose. press the rice cake well.

떡밥: paste bait,ねりえ【練り餌】,tteokbap, amorce, appât,tteokbap, cebo, carnada, cebo,مذاق العجينة,өгөөш,Tteokbap; cục mồi câu bằng thính gạo,เหยื่อตกปลา,umpan ikan,,面鱼饵,

2. 떡을 만들기 위하여 지은 밥.

2. TTEOKBAP; CƠM LÀM BÁNH, XÔI LÀM BÁNH: Cơm nấu để làm bánh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 떡밥을 짓다.
    Make a rice cake.
  • Google translate 떡밥을 찌다.
    Steam the rice cake.
  • Google translate 어머니는 김이 무럭무럭 나는 떡밥을 넓은 판에 쏟아 놓고 떡메를 치게 하셨다.
    Mother poured steaming rice cakes on a wide plate and let them hit the rice cakes.
  • Google translate 떡을 칠 때에는 떡밥이 절구나 떡메에 들러붙지 않도록 물을 잘 뿌려야 한다.
    When making rice cakes, you should sprinkle water well so that the rice cakes do not stick to the mortar or the rice cakes.
  • Google translate 실제로 떡을 만들어 보니까 어떠니?
    How do you feel about actually making rice cakes?
    Google translate 떡밥을 떡메로 쳤더니 커다란 떡이 되는 게 신기해요.
    It's amazing how it becomes a big rice cake after hitting it with a rice cake.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 떡밥 (떡빱) 떡밥이 (떡빠비) 떡밥도 (떡빱또) 떡밥만 (떡빰만)

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Chính trị (149) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)