🌟 땡볕

Danh từ  

1. 따갑게 내리쬐는 뜨거운 볕.

1. NẮNG GẮT: Nắng nóng rọi xuống một cách bỏng rát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뜨거운 땡볕.
    Hot sun.
  • Google translate 땡볕이 내리쬐다.
    The sun shines down.
  • Google translate 땡볕을 피하다.
    Avoid the sun.
  • Google translate 땡볕에서 운동하다.
    Exercise in the sun.
  • Google translate 땡볕에서 일하다.
    Work in the sun.
  • Google translate 뜨거운 땡볕 아래에서 한 시간이나 서 있었더니 땀이 비 오듯이 쏟아졌다.
    I stood in the hot sun for an hour and sweated like rain.
  • Google translate 땡볕이 강하게 내리쬐는 날에는 외출할 때 양산이나 선글라스를 준비하는 것이 좋다.
    On a sunny day, it is advisable to prepare for mass production or sunglasses when you go out.
  • Google translate 얼굴이 왜 그렇게 탔어? 어디 놀러 갔다 왔어?
    Why is your face so tanned? where have you been to?
    Google translate 아니. 어제 하루 종일 땡볕에서 일했더니 이렇게 그을렸지 뭐야.
    No. i worked in the sun all day yesterday, so i got tanned like this.
Từ đồng nghĩa 뙤약볕: 여름에 강하게 내리쬐는 몹시 뜨거운 햇볕.

땡볕: scorching sun,,plein soleil, soleil de plomb,sol llameante,الشمس الحارقة,халуун элч, халуун гэрэл,nắng gắt,แดดจ้า, แดดที่แผดเผา, แดดที่ร้อนมาก,sinar matahari yang menyengat, sinar panas matahari,палящее солнце,骄阳,烈日,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 땡볕 (땡볃) 땡볕이 (땡벼치) 땡볕도 (땡볃또) 땡볕만 (땡변만) 땡볕을 (땡벼틀)

🗣️ 땡볕 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121)