ㄸㅂ (
뜻밖
)
: 전혀 예상하거나 생각하지 못한 것.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) BẤT NGỜ, KHÔNG NGỜ: Điều hoàn toàn không thể dự tính hay suy nghĩ tới.
ㄸㅂ (
땅볼
)
: 야구 또는 축구 경기에서, 차거나 쳐서 땅 위로 굴러가는 공.
Danh từ
🌏 BÓNG TẦM THẤP: Quả bóng đá lăn đi hay đánh đi thấp trong bóng đá hay bóng chày.
ㄸㅂ (
떡밥
)
: 쌀겨에 콩가루나 번데기 가루 등을 섞어 반죽하여 조그마하게 뭉쳐 만든 낚시 미끼.
Danh từ
🌏 TTEOKBAP; CỤC MỒI CÂU BẰNG THÍNH GẠO: Mồi câu trộn và nhào bột đậu hay bột nhộng tằm với cám gạo và vo nhỏ lại mà thành.
ㄸㅂ (
뚱보
)
: (놀리는 말로) 살이 쪄서 뚱뚱한 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI MẬP Ú: (cách nói trêu chọc) Người béo do tăng cân