🌾 End: 볕
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 7
•
햇볕
:
해가 내리쬐는 기운.
☆☆
Danh từ
🌏 TIA NẮNG, TIA MẶT TRỜI: Luồng khí do mặt trời chiếu rọi xuống.
•
봄볕
:
봄에 내리쬐는 따뜻한 햇볕.
Danh từ
🌏 NẮNG XUÂN: Nắng chiếu ấm áp vào mùa xuân.
•
불볕
:
매우 뜨겁게 내리쬐는 햇볕.
Danh từ
🌏 CÁI NẮNG ĐỔ LỬA, CÁI NẮNG THIÊU ĐỐT: Ánh nắng chiếu xuống rất nóng.
•
가을볕
:
가을철에 내리쬐는 햇볕.
Danh từ
🌏 NẮNG THU: Ánh mặt trời chiếu xuống vào mùa thu.
•
볕
:
해가 내리쬐는 뜨거운 기운.
Danh từ
🌏 TIA NẮNG, TIA MẶT TRỜI: Khí nóng mặt trời chiếu xuống.
•
땡볕
:
따갑게 내리쬐는 뜨거운 볕.
Danh từ
🌏 NẮNG GẮT: Nắng nóng rọi xuống một cách bỏng rát.
•
뙤약볕
:
여름에 강하게 내리쬐는 몹시 뜨거운 햇볕.
Danh từ
🌏 NẮNG CHÓI CHANG: Ánh nắng rất nóng chiếu xuống mạnh vào mùa hè.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)