🌟 불볕

Danh từ  

1. 매우 뜨겁게 내리쬐는 햇볕.

1. CÁI NẮNG ĐỔ LỬA, CÁI NẮNG THIÊU ĐỐT: Ánh nắng chiếu xuống rất nóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불볕이 내리다.
    The sun comes down.
  • Google translate 불볕이 쏟아지다.
    The sun is pouring down.
  • Google translate 불볕을 피하다.
    Avoid the scorching sun.
  • Google translate 불볕에 녹다.
    Melt in the scorching sun.
  • Google translate 불볕에 지치다.
    Tired of the scorching sun.
  • Google translate 불볕 아래 운동장을 뛰던 지수는 결국 쓰러졌다.
    Jisoo, who was running on the playground under the scorching sun, eventually collapsed.
  • Google translate 창틀에 놓아두었던 화초가 불볕에 바짝 말라 버렸다.
    The plants left on the window frame dried up in the scorching sun.
  • Google translate 우리 가족은 뜨거운 불볕을 피해 계곡으로 피서를 왔다.
    My family came to the valley to escape the hot sun.
  • Google translate 오후가 되니 불볕이 더 심하게 쏟아지는군요.
    It's the afternoon, and the sun's getting worse.
    Google translate 잠시 그늘에서 쉬었다 갑시다.
    Let's rest in the shade for a while.

불볕: scorching sun; burning sun,,soleil brûlant, soleil de plomb,calor abrasador, calor sofocante, calor asfixiante,شمس حارقة,халуун нар, нарны халуун илч,cái nắng đổ lửa, cái nắng thiêu đốt,แดดร้อนจัด, แดดร้อนมาก,panas terik,палящее солнце,烈日,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불볕 (불볃) 불볕이 (불벼치) 불볕도 (불볃또) 불볕만 (불변만) 불볕을 (불벼틀)

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81)