🌟 부부 (夫婦)

☆☆☆   Danh từ  

1. 남편과 아내.

1. PHU THÊ, VỢ CHỒNG: Chồng và vợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맞벌이 부부.
    A working couple.
  • Google translate 부부 관계.
    Married relationship.
  • Google translate 부부 동반.
    Couple of couples.
  • Google translate 부부 싸움.
    A quarrel between husband and wife.
  • Google translate 부부가 되다.
    Become a couple.
  • Google translate 남편이 이번 동창회는 부부 동반이라면서 같이 가자고 한다.
    My husband wants me to go to the reunion with him, saying it's a couple's affair.
  • Google translate 우리는 오랜 연애 끝에 결혼식을 올리고 드디어 부부가 되었다.
    We married after a long relationship and finally became a couple.
  • Google translate 너희 부부는 맞벌이를 하면서 집안일은 어떻게 나눠서 해?
    How do you couple work together and share the housework?
    Google translate 힘든 일은 남편이 거의 다 해 줘서 회사에 다니면서도 별 문제는 없어.
    My husband has done almost all the hard work, so there's no problem with going to work.
Từ đồng nghĩa 내외(內外): 남자와 여자. 또는 그 차이., 남자와 여자가 서로 얼굴을 마주 대하지 않…

부부: couple; married couple,ふうふ【夫婦】。ふさい【夫妻】,couple, couple marié, époux, conjoints, époux et épouse,esposos, pareja,زوجان,эхнэр нөхөр, гэр бүлийн хос, гэр бүлийн хоёр,phu thê, vợ chồng,สามีภรรยา, ผัวเมีย, คู่ชีวิต,pasangan suami istri,супруги,夫妻,夫妇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부부 (부부)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc   Giới thiệu (giới thiệu gia đình)  


🗣️ 부부 (夫婦) @ Giải nghĩa

🗣️ 부부 (夫婦) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Tâm lí (191)