🌟 내연 (內緣)

Danh từ  

1. 법적으로 부부가 아니지만 실질적으로 부부와 다름없는 관계. 또는 배우자 외에 맺고 있는 연인 관계.

1. QUAN HỆ YÊU ĐƯƠNG NGOÀI GIÁ THÚ: Mối quan hệ như vợ chồng, nhưng thực chất không phải là vợ chồng hợp pháp. Hoặc mối quan hệ yêu đương ngoài chồng/vợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내연 관계.
    Internal relations.
  • Google translate 내연의 남편.
    Husband of internal combustion.
  • Google translate 내연의 부부.
    Internal-combustion couple.
  • Google translate 내연의 아내.
    A wife of internal combustion.
  • Google translate 내연의 연인.
    Internal-combustion lover.
  • Google translate 그는 사실 총각이 아니라 내연의 처와의 사이에 아들까지 둔 사람이었다.
    He was not actually a bachelor, but a man who had a son between his wife and his wife.
  • Google translate 가정적인 이미지인 남자 배우에게 내연의 연인이 있다는 사실이 알려져 충격을 주고 있다.
    It is shocking to learn that a male actor with a family image has an affair.
  • Google translate 용의자와 피해자가 내연 관계랍니다.
    Suspects and victims are internal relationships.
    Google translate 아니, 이 용의자는 아내가 있는데 다른 여자랑 살림을 차렸단 말이야?
    No, this suspect has a wife, and he's got a house with another woman?

내연: common law marriage; informal marriage,ないえん【内縁】,union libre, concubinage, relation amant-maîtresse,pareja de hecho, matrimonio de hecho, concubinato,زواج عرفي,хамтран амьдрах,quan hệ yêu đương ngoài giá thú,การอยู่กินกันแบบไม่เปิดเผย, การอยู่กินกันแบบลับ ๆ, การอยู่กินกันฉันสามีภรรยาโดยไม่ได้จดทะเบียนสมรส,hubungan tanpa status hukum,незаконный (незарегистрированный) брак; сожительство,事实婚姻,外遇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내연 (내ː연)


🗣️ 내연 (內緣) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17)