🌟 갈라지다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 갈라지다 (
갈라지다
) • 갈라지어 (갈라지어
갈라지여
) 갈라져 (갈라저
) • 갈라지니 ()
🗣️ 갈라지다 @ Giải nghĩa
🗣️ 갈라지다 @ Ví dụ cụ thể
- 살갗이 갈라지다. [살갗]
- 금이 갈라지다. [금]
- 손마디가 갈라지다. [손마디]
- 분분히 갈라지다. [분분히 (紛紛히)]
- 내분으로 갈라지다. [내분 (內紛)]
- 쫙 갈라지다. [쫙]
- 턱턱 갈라지다. [턱턱]
- 퍽 갈라지다. [퍽]
- 뿌지직 갈라지다. [뿌지직]
- 발굽이 갈라지다. [발굽]
- 발꿈치가 갈라지다. [발꿈치]
- 한줄기에서 갈라지다. [한줄기]
- 발뒤꿈치가 갈라지다. [발뒤꿈치]
- 찡하고 갈라지다. [찡하다]
- 쨍하며 갈라지다. [쨍하다]
- 벌쭉 갈라지다. [벌쭉]
- 짝 갈라지다. [짝]
- 짱 갈라지다. [짱]
- 좌우로 갈라지다. [좌우 (左右)]
- 좌우익으로 갈라지다. [좌우익 (左右翼)]
- 쩍 갈라지다. [쩍]
- 쩍쩍 갈라지다. [쩍쩍]
- 갈래갈래 갈라지다. [갈래갈래]
- 쩡쩡하며 갈라지다. [쩡쩡하다]
- 벽지가 갈라지다. [벽지 (壁紙)]
- 양쪽으로 갈라지다. [양쪽 (兩쪽)]
- 우적우적 갈라지다. [우적우적]
- 껍질이 좍좍 갈라지다. [좍좍]
- 쩡쩡대며 갈라지다. [쩡쩡대다]
- 쩡쩡 얼음판이 갈라지다. [쩡쩡]
- 쩡쩡 유리창이 갈라지다. [쩡쩡]
- 논바닥이 갈라지다. [논바닥]
- 쨍 갈라지다. [쨍]
🌷 ㄱㄹㅈㄷ: Initial sound 갈라지다
-
ㄱㄹㅈㄷ (
갈라지다
)
: 하나로 되어 있던 것이 금이 가거나 틈이 생겨 벌어지다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ NỨT, BỊ NẺ, BỊ RẠN: Cái từng là một bị nứt ra hoặc có kẽ hở. -
ㄱㄹㅈㄷ (
관련짓다
)
: 둘 이상의 사람, 사물, 현상 등이 서로 관계를 맺게 하다.
☆
Động từ
🌏 LIÊN HỆ, KẾT HỢP, LIÊN KẾT: Làm cho hai sự vật, hiện tượng, người trở lên kết nối quan hệ với nhau. -
ㄱㄹㅈㄷ (
기름지다
)
: 음식물이 기름기가 많다.
☆
Tính từ
🌏 BÉO, CÓ NHIỀU DẦU MỠ: Thức ăn có nhiều dầu mỡ. -
ㄱㄹㅈㄷ (
골라잡다
)
: 여럿 가운데서 선택해서 정하다.
Động từ
🌏 CHỌN LẤY: Chọn và quyết định trong nhiều thứ. -
ㄱㄹㅈㄷ (
가로젓다
)
: 거절이나 부정의 뜻으로 고개나 손을 좌우로 흔들다.
Động từ
🌏 LẮC (ĐẦU), XUA (TAY): Lắc đầu hoặc xua tay qua lại với ý từ chối hoặc phủ định. -
ㄱㄹㅈㄷ (
결론짓다
)
: 말이나 글을 끝맺다.
Động từ
🌏 KẾT LUẬN: Kết thúc bài viết hoặc lời nói. -
ㄱㄹㅈㄷ (
가려지다
)
: 무엇이 사이에 가려서 보이지 않게 되다.
Động từ
🌏 BỊ CHE KHUẤT, BỊ CHE LẤP: Trở nên không thấy được do cái gì đó che ở giữa. -
ㄱㄹㅈㄷ (
그렇잖다
)
: ‘그렇지 않다’가 줄어든 말.
None
🌏 KHÔNG PHẢI THẾ: Dạng rút gọn của '그렇지 않다'. -
ㄱㄹㅈㄷ (
가려지다
)
: 승패나 옳고 그름, 사실 등이 무엇인지 분명하게 밝혀지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÂN BIỆT, ĐƯỢC PHÂN ĐỊNH, ĐƯỢC SÀNG LỌC: Làm sáng tỏ thắng thua hay đúng sai, sự thật… là gì. -
ㄱㄹㅈㄷ (
구릉 지대
)
: 평지와 산지의 중간 성격을 가지는, 별로 높지 않은 언덕들이 있는 지대.
None
🌏 VÙNG TRUNG DU: Vùng có nhiều đồi không cao lắm, mang tính chất trung gian giữa vùng núi và vùng đồng bằng. -
ㄱㄹㅈㄷ (
그러쥐다
)
: 손가락에 힘을 주어 손에 잡다.
Động từ
🌏 NẮM, TÚM: Dồn sức mạnh ở các ngón tay để nắm.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42)