🌟 찢어지다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찢어지다 (
찌저지다
) • 찌저지어 (찌저지어
찌저지여
) 찌저져 (찌저저
) • 찌저지니 ()
🗣️ 찢어지다 @ Giải nghĩa
🗣️ 찢어지다 @ Ví dụ cụ thể
- 겉장이 찢어지다. [겉장 (겉張)]
- 종이배가 찢어지다. [종이배]
- 너털너털 찢어지다. [너털너털]
- 가랑이가 찢어지다. [가랑이]
- 책보가 찢어지다. [책보 (冊褓)]
- 막이 찢어지다. [막 (幕)]
- 쭉 찢어지다. [쭉]
- 우두둑 찢어지다. [우두둑]
- 눈꼬리가 찢어지다. [눈꼬리]
- 창호지가 찢어지다. [창호지 (窓戶紙)]
- 갈기갈기 찢어지다. [갈기갈기]
- 짝짝 찢어지다. [짝짝]
- 잘 찢어지다. [잘]
- 바짓가랑이가 찢어지다. [바짓가랑이]
- 뿌지직 찢어지다. [뿌지직]
- 보자기가 찢어지다. [보자기 (褓자기)]
- 종이가 찢어지다. [종이]
- 팬츠가 찢어지다. [팬츠 (pants)]
- 문풍지가 찢어지다. [문풍지 (門風紙)]
- 뒤꿈치가 찢어지다. [뒤꿈치]
- 찍 찢어지다. [찍]
- 그물주머니가 찢어지다. [그물주머니]
- 돛이 찢어지다. [돛]
- 밑창이 찢어지다. [밑창]
- 귀가 찢어지다. [귀]
- 처녀막이 찢어지다. [처녀막 (處女膜)]
- 자루가 찢어지다. [자루]
- 지느러미가 찢어지다. [지느러미]
- 갈래갈래 찢어지다. [갈래갈래]
🌷 ㅉㅇㅈㄷ: Initial sound 찢어지다
-
ㅉㅇㅈㄷ (
찢어지다
)
: 도구에 의해서나 잡아당겨져 갈라지다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ RÁCH, BỊ XÉ: Do dụng cụ hay bị kéo ra làm cho rách. -
ㅉㅇㅈㄷ (
짧아지다
)
: 짧게 되다.
Động từ
🌏 NGẮN LẠI, NGẮN ĐI: Trở nên ngắn.
• Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13)