🌟 겉장 (겉 張)

Danh từ  

1. 여러 장으로 겹쳐 있는 종이 가운데에서 제일 겉에 있는 종이.

1. TRANG NGOÀI: Trang giấy ở ngoài cùng nhất trong số những trang giấy chồng lên nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 원고지 겉장.
    A manuscript paper cover.
  • Google translate 책의 겉장.
    The cover of a book.
  • Google translate 겉장이 찢어지다.
    The cover is torn.
  • Google translate 겉장을 뜯다.
    Uncover the cover.
  • Google translate 겉장에 쓰다.
    Write on the cover.
  • Google translate 원고지에 커피를 흘려서 겉장이 너덜너덜하게 되었다.
    Coffee spilled on the manuscript paper and the outside was worn to tatters.
  • Google translate 나는 공책의 겉장에 이름을 적고 한 장 넘겨 필기를 하기 시작했다.
    I wrote my name on the cover of my notebook and started taking notes over one page.
  • Google translate 이 책의 제본을 부탁드립니다.
    I'd like a copy of this book, please?
    Google translate 겉장에 제목을 인쇄해 드릴까요?
    Would you like me to print the title on the cover?

겉장: front page,,page de garde, feuillet de garde,hoja externa, primera hoja,صفحة أماميّة,нүүрэн тал,trang ngoài,หน้าปก, ปกนอก,sampul, halaman depan,верхний лист бумаги,表皮,浮面纸,

2. 책의 표지.

2. TRANG BÌA: Bìa của sách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 겉장이 닳다.
    The cover wears out.
  • Google translate 겉장이 두껍다.
    Thick on the outside.
  • Google translate 겉장이 떨어지다.
    Outer cover falls.
  • Google translate 겉장이 뜯기다.
    The cover is torn.
  • Google translate 겉장을 넘기다.
    Turn over the cover.
  • Google translate 나는 겉장이 예쁘게 디자인이 된 책을 좋아한다.
    I like books with a pretty exterior design.
  • Google translate 두꺼운 책의 겉장을 넘기자 머리말이 적혀 있었다.
    When i turned over the cover of a thick book, a header was written.
  • Google translate 이 책은 겉장이 다 떨어져서 무슨 책인지도 모르겠네요.
    This book is out of print, so i don't even know what it is.
    Google translate 그러면 속표지에 제목이 적혀 있는지 보세요.
    Then see if the title is on the inner cover.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 겉장 (걷짱)

🗣️ 겉장 (겉 張) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132)