💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 24 ALL : 28

: 안팎이 있는 물건에서 물건의 바깥 쪽 부분. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÊN NGOÀI, MẶT NGOÀI: Phần bên ngoài của đồ vật, ở đồ vật đó có trong ngoài.

모습 : 겉으로 드러나 보이는 모습. ☆☆ Danh từ
🌏 VẺ NGOÀI, BỀ NGOÀI: Hình ảnh nhìn thấy, lộ ra bên ngoài.

: 겉에 입는 옷. ☆☆ Danh từ
🌏 ÁO NGOÀI: Áo mặc bên ngoài.

보기 : 겉으로 보이는 모습. Danh từ
🌏 DÁNG VẺ NHÌN BÊN NGOÀI: Dáng vẻ nhìn thấy từ bên ngoài.

다르고 속 다르다 : 겉으로 드러내는 행동이나 생각이 마음 속 생각과 다르다.
🌏 (BÊN NGOÀI KHÁC VÀ BÊN TRONG KHÁC) MIỆNG NAM MÔ BỤNG MỘT BỒ DAO GĂM: Hành động hay suy nghĩ thể hiện ra bên ngoài khác với suy nghĩ trong lòng.

- : 겉으로만 보아 대강 한다는 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 Tiền tố thêm nghĩa rằng đại thể nếu chỉ nhìn bề ngoài.

감 : 옷이나 이불 등의 겉에 대는 천. Danh từ
🌏 VẢI NGOÀI: Vải may bên ngoài của quần áo hay chăn.

과 속이 다르다 : 겉으로 드러내는 행동이나 생각이 마음 속 생각과 다르다.
🌏 (BÊN NGOÀI VÀ BÊN TRONG KHÁC NHAU),MIỆNG NAM MÔ BỤNG MỘT BỒ DAO GĂM: Hành động hay suy nghĩ thể hiện ra bên ngoài khác với suy nghĩ trong lòng.

껍질 : 과일이나 채소 등의 겉을 둘러싸고 있는 것. Danh từ
🌏 VỎ NGOÀI: Cái bao bên ngoài của hoa quả hay rau củ.

넓이 : 수학에서, 물체 겉 부분의 넓이. Danh từ
🌏 DIỆN TÍCH BỀ MẶT: Độ rộng của phần bên ngoài vật thể trong số học.

늙다 : 실제 나이보다 더 늙어 보이다. Động từ
🌏 VẺ NGOÀI GIÀ TRƯỚC TUỔI, BỀ NGOÀI GIÀ HƠN SO VỚI TUỔI: Trông già hơn so với tuổi thực tế.

돌다 : 둘 이상의 사물이 서로 어울리지 못하고 따로따로 되다. Động từ
🌏 TÁCH RỜI: Hai sự vật trở lên không thể hợp nhau và trở nên riêng rẽ.

말 : 마음으로는 그렇지 않으면서 겉으로만 꾸며서 하는 말. Danh từ
🌏 LỜI NÓI ĐẦU MÔI: Lời nói chỉ ngụy tạo bên ngoài đồng thời trong lòng cũng không như thế.

멋 : 실속은 없이 겉으로만 멋을 내는 모습. Danh từ
🌏 VẺ HÀO NHOÁNG BÊN NGOÀI: Hình ảnh thể hiện vẻ bóng bẩy ra bên ngoài mà thực chất không có gì.

면 (겉 面) : 사물의 겉에 있거나 보이는 면. Danh từ
🌏 MẶT NGOÀI: Mặt nhìn thấy hoặc ở ngoài đồ vật.

모양 (겉 模樣) : 겉으로 드러나 보이는 모양. Danh từ
🌏 BỀ NGOÀI, VẺ NGOÀI, DÁNG VẺ BÊN NGOÀI: Hình ảnh nhìn thấy lộ ra bên ngoài.

보리 : 탈곡을 할 때 겉껍질이 벗겨지지 않는 보리. Danh từ
🌏 LÚA MẠCH CÒN VỎ: Lúa mạch chưa được bóc vỏ khi xay xát

봉 (겉 封) : 편지나 문서 등을 넣는 봉투. Danh từ
🌏 BÌ THƯ, BAO THƯ, PHONG BÌ, PHONG THƯ: Phong bì cho thư hay hồ sơ vào.

으로 빙빙 돌다 : 사물의 핵심을 파헤치지 않고 겉에 나타난 현상에만 매달리다.
🌏 (VÒNG QUANH BÊN NGOÀI) CƯỠI NGỰA XEM HOA: Chỉ bám vào hiện tượng thể hiện ra bên ngoài mà không đào sâu vào trọng tâm của sự vật.

잡다 : 겉으로 보고 대충 짐작하여 헤아리다. Động từ
🌏 ƯỚC LƯỢNG, ƯỚC TÍNH, PHỎNG TÍNH, ĐOÁN CHỪNG: Nhìn bên ngoài, phỏng đoán và ước tính đại khái.

장 (겉 張) : 여러 장으로 겹쳐 있는 종이 가운데에서 제일 겉에 있는 종이. Danh từ
🌏 TRANG NGOÀI: Trang giấy ở ngoài cùng nhất trong số những trang giấy chồng lên nhau.

절이 : 배추나 상추, 무 등에 양념을 해서 바로 먹을 수 있게 만든 반찬. Danh từ
🌏 GEOTJEOLI; MÓN RAU TRỘN: Thức ăn được làm bằng cách cho gia vị vào củ cải, cải thảo hay xà lách để có thể ăn ngay.

치레 : 겉으로만 보기 좋게 꾸밈. Danh từ
🌏 SỰ PHÔ TRƯƠNG BỀ NGOÀI, SỰ HÌNH THỨC: Việc tô điểm chỉ bề ngoài để trông đẹp mắt.

포장 (겉 包裝) : 보기 좋게 하거나 내용물을 보호하기 위해 물건의 겉을 싸는 것. Danh từ
🌏 VIỆC ĐÓNG GÓI: Việc gói bên ngoài đồ vật nào đó để bảo vệ nội dung bên trong hoặc để trông đẹp mắt.

표지 (겉 表紙) : 책이나 문서 등의 겉을 싼 표지. Danh từ
🌏 BÌA NGOÀI: Trang bao bên ngoài của sách hay hồ sơ.

표지를 장식하다 : 화제가 될 만한 기사거리가 책이나 잡지 등의 표지에 크게 실리다.
🌏 ĐƯỢC ĐĂNG TRÊN TRANG BÌA: Bài báo đáng để trở thành đề tài được đăng lớn trên trang bìa của sách hay tạp chí...

핥기 : 내용을 제대로 파악하지 않고 겉만 대충 보는 것. Danh từ
🌏 LÀM ĐẠI KHÁI, LÀM QUA LOA: Không tìm hiểu kỹ nội dung bên trong và làm chung chung.

핥다 : 내용을 제대로 파악하지 않고 대충대충 하다. Động từ
🌏 XEM QUA LOA, LÀM ĐẠI KHÁI, HỌC LÕM BÕM: Làm đại khái mà không tìm hiểu kỹ nội dung.


:
Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43)