🌟 겉모양 (겉 模樣)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 겉모양 (
건모양
)
🗣️ 겉모양 (겉 模樣) @ Giải nghĩa
🌷 ㄱㅁㅇ: Initial sound 겉모양
-
ㄱㅁㅇ (
공무원
)
: 국가나 지방 공공 단체의 업무를 담당하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG CHỨC, VIÊN CHỨC: Người phụ trách việc của nhà nước hay việc của các cơ quan chính quyền địa phương. -
ㄱㅁㅇ (
각막염
)
: 각막에 생기는 염증.
Danh từ
🌏 VIÊM GIÁC MẠC: Chứng viêm sinh ra ở giác mạc. -
ㄱㅁㅇ (
결막염
)
: 결막에 염증이 생겨 눈이 빨갛게 되고 눈곱이 끼는 병.
Danh từ
🌏 BỆNH VIÊM KẾT MẠC: Bệnh kết mạc bị viêm dẫn đến mắt đỏ và kết nhiều gỉ mắt. -
ㄱㅁㅇ (
고마움
)
: 남이 자신을 위해 무엇을 해주어서 남에게 보답하고 싶은 마음.
Danh từ
🌏 SỰ BIẾT ƠN: Lòng muốn báo đáp cho người khác vì người khác đã làm giúp mình điều gì đó. -
ㄱㅁㅇ (
갯마을
)
: 바닷물이 드나드는 물가에 있는 마을.
Danh từ
🌏 LÀNG BIỂN, LÀNG VEN BIỂN: Làng ở bờ biển nơi mà nước biển thường xuyên ra vào. -
ㄱㅁㅇ (
겉모양
)
: 겉으로 드러나 보이는 모양.
Danh từ
🌏 BỀ NGOÀI, VẺ NGOÀI, DÁNG VẺ BÊN NGOÀI: Hình ảnh nhìn thấy lộ ra bên ngoài. -
ㄱㅁㅇ (
간막이
)
: → 칸막이
Danh từ
🌏
• Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255)