🌷 Initial sound: ㄱㅁㅇ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 6 ALL : 7

공무원 (公務員) : 국가나 지방 공공 단체의 업무를 담당하는 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CÔNG CHỨC, VIÊN CHỨC: Người phụ trách việc của nhà nước hay việc của các cơ quan chính quyền địa phương.

각막염 (角膜炎) : 각막에 생기는 염증. Danh từ
🌏 VIÊM GIÁC MẠC: Chứng viêm sinh ra ở giác mạc.

결막염 (結膜炎) : 결막에 염증이 생겨 눈이 빨갛게 되고 눈곱이 끼는 병. Danh từ
🌏 BỆNH VIÊM KẾT MẠC: Bệnh kết mạc bị viêm dẫn đến mắt đỏ và kết nhiều gỉ mắt.

고마움 : 남이 자신을 위해 무엇을 해주어서 남에게 보답하고 싶은 마음. Danh từ
🌏 SỰ BIẾT ƠN: Lòng muốn báo đáp cho người khác vì người khác đã làm giúp mình điều gì đó.

갯마을 : 바닷물이 드나드는 물가에 있는 마을. Danh từ
🌏 LÀNG BIỂN, LÀNG VEN BIỂN: Làng ở bờ biển nơi mà nước biển thường xuyên ra vào.

겉모양 (겉 模樣) : 겉으로 드러나 보이는 모양. Danh từ
🌏 BỀ NGOÀI, VẺ NGOÀI, DÁNG VẺ BÊN NGOÀI: Hình ảnh nhìn thấy lộ ra bên ngoài.

간막이 (間 막이) : → 칸막이 Danh từ
🌏


:
Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Tìm đường (20) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Tôn giáo (43)