🌟 각막염 (角膜炎)

Danh từ  

1. 각막에 생기는 염증.

1. VIÊM GIÁC MẠC: Chứng viêm sinh ra ở giác mạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 각막염 감염.
    Infection of corneal inflammation.
  • Google translate 각막염의 원인.
    Cause of corneal inflammation.
  • Google translate 각막염을 유발하다.
    Causing corneal inflammation.
  • Google translate 각막염을 치료하다.
    Treat corneal inflammation.
  • Google translate 각막염에 걸리다.
    Contract cornealitis.
  • Google translate 나는 콘택트렌즈를 잘못 사용하여 각막염으로 고생했다.
    I suffered from corneal inflammation by misusing contact lenses.
  • Google translate 형은 각막염을 치료하지 않고 그대로 두어 시력이 크게 떨어졌다.
    My brother left it untreated, and his eyesight was greatly reduced.
  • Google translate 요즘 자꾸 눈물이 흐르고 눈동자가 빨개져요.
    Tears keep flowing and my eyes keep turning red these days.
    Google translate 각막염으로 보이니 빨리 안과에 가서 검사를 받으세요.
    It looks like corneal inflammation, so go to the ophthalmologist as soon as possible.

각막염: keratitis,かくまくえん【角膜炎】,kératite,infección de córnea, inflamación de córnea, queratitis,التهاب قرنية العين,улангир,viêm giác mạc,โรคกระจกตาอักเสบ,keratitis,кератит; воспаление роговицы,角膜炎,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 각막염 (강망념)

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)