🌟 외양 (外樣)

  Danh từ  

1. 겉으로 드러나 보이는 모양.

1. DÁNG VẺ BÊN NGOÀI: Diện mạo bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화려한 외양.
    A showy appearance.
  • Google translate 외양이 아름답다.
    Looks beautiful.
  • Google translate 외양을 중시하다.
    Value appearance.
  • Google translate 외양과 다르다.
    Different from appearance.
  • Google translate 외양에 감탄하다.
    Admire the appearance.
  • Google translate 사춘기인 내 동생은 요즘 한창 외양에 관심이 많다.
    My brother, who is in puberty, is very interested in appearance these days.
  • Google translate 그녀는 다소곳한 외양과 다르게 과격한 운동을 즐긴다.
    Unlike her modest appearance, she enjoys strenuous exercise.
  • Google translate 건물이 번쩍번쩍한 게 정말 화려하다!
    What a splendid sight of the building!
    Google translate 외양만 그렇지 안에 들어가면 별로 볼 게 없어.
    Only appearance. there's not much to see inside.
Từ đồng nghĩa 겉모양(겉模樣): 겉으로 드러나 보이는 모양.

외양: appearance,がいけん【外見】。がいかん【外観】。がいめん【外面】,apparence,apariencia, aspecto,مظهر خارجيّ,гадна төрх, гаднах байдал,dáng vẻ bên ngoài,รูปร่างภายนอก, รูปโฉมภายนอก, รูปลักษณ์ภายนอก,penampilan,внешний вид,外貌,外形,外观,外表,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외양 (외ː양) 외양 (웨ː양)
📚 thể loại: Dung mạo  

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Xem phim (105) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104)