🌟 오이

☆☆☆   Danh từ  

1. 여름에 노란 꽃이 피고 초록색의 긴 타원형 열매가 열리는 식물. 또는 그 열매.

1. DƯA CHUỘT: Loài cây nở hoa vàng và ra quả thon dài màu xanh vào mùa hè. Hoặc quả như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오이가 열리다.
    Cucumber opens.
  • Google translate 오이가 익다.
    Cucumber ripens.
  • Google translate 오이를 따다.
    Pick cucumbers.
  • Google translate 오이를 먹다.
    Eat cucumber.
  • Google translate 오이를 썰다.
    Cut cucumber.
  • Google translate 오이를 재배하다.
    Grow cucumbers.
  • Google translate 오이를 좋아하다.
    Like cucumbers.
  • Google translate 오이를 키우다.
    Cucumber.
  • Google translate 오이로 만들다.
    Make of cucumbers.
  • Google translate 나는 아삭하고 시원한 오이를 절여 여러 가지 반찬으로 만들었다.
    I pickled the crisp cool cucumber and made it into various side dishes.
  • Google translate 여름에 싱싱한 오이를 따다 쌈장에 찍어 먹으면 시원하고 정말 맛있다.
    In summer, pick fresh cucumbers and dip them in ssamjang, it is cool and really delicious.
  • Google translate 김밥에 오이를 넣으니 아삭하고 시원한 게 맛이 괜찮네?
    Cucumber in kimbap tastes good, huh?
    Google translate 응. 여름에는 시금치가 쉽게 상해서 다른 재료를 넣는 것이 좋아.
    Yes. spinach goes bad easily in the summer, so you'd better put in other ingredients.

오이: cucumber,きゅうり【胡瓜】,concombre,pepino,خيار,өргөст хэмх,dưa chuột,แตงกวา,ketimun, timun,огурец,黄瓜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오이 (오이)
📚 thể loại: Rau củ   Gọi món  


🗣️ 오이 @ Giải nghĩa

🗣️ 오이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43)